CAF Champions League, Bảng 2
![]() FAR Rabat |
FT Trọng tài : D. Beida | ![]() Mamelodi Sundowns |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU FAR Rabat vs Mamelodi Sundowns
Diễn biến chính
24' | Thay người bên phía Mamelodi Sundowns, M. Mvala M. Lebusa |
33' | Mosa Lebusa (Mamelodi Sundowns) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
45'+3' | Mohamed Rabie Hrimat (FAR Rabat) đã phải nhận thẻ vàng |
45'+3' | Lucas Ribeiro (Mamelodi Sundowns) đã phải nhận thẻ vàng |
56' | Teboho Mokoena (Mamelodi Sundowns) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
66' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! I. Rayners đã ghi 1 bàn thắng cho Mamelodi Sundowns . Kiến taọ bởi R. Williams |
73' | Thay người bên phía Mamelodi Sundowns, B. Aubaas T. Morena |
73' | Thay người bên phía Mamelodi Sundowns, Lucas Ribeiro Costa L. Maboe |
74' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Hrimat đã ghi 1 bàn thắng cho FAR Rabat . Kiến taọ bởi Y. El Fahli |
78' | Thay người bên phía FAR Rabat, J. Beya A. Hammoudan |
80' | Aubrey Modiba (Mamelodi Sundowns) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90'+6' | Abdelfettah Hadraf (FAR Rabat) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90'+2' | Aubrey Modiba (Mamelodi Sundowns) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90'+2' | Aubrey Modiba (Mamelodi Sundowns) đã phải nhận thẻ đỏ |
90'+1' | Thay người bên phía FAR Rabat, M. Hrimat A. Hadraf |
Sơ đồ chiến thuật

16
M. Benabid
33
E. Boukhriss
15
H. Essaoubi
19
H. Houeibib
2
Tó Carneiro
3
A. Bach
34
M. Hrimat
7
Y. El Fahli
8
K. Aït Ouarkhane
10
A. Zouhzouh
9
J. Beya
Đội hình chính
16 | M. Benabid |
33 | E. Boukhriss |
15 | H. Essaoubi |
19 | H. Houeibib |
2 | Tó Carneiro |
3 | A. Bach |
34 | M. Hrimat |
7 | Y. El Fahli |
8 | K. Aït Ouarkhane |
10 | A. Zouhzouh |
9 | J. Beya |
Đội dự bị
11 | A. Hammoudan |
40 | A. Hadraf |
24 | H. Hamiani |
23 | H. Boussefiane |
14 | M. Benhalib |
5 | A. Nakach |
6 | Z. Derrag |
18 | T. Orebonye |
21 | Z. Ajoughlal |

30
R. Williams
25
K. Mudau
2
M. Khoza
34
M. Mvala
6
A. Modiba
4
T. Mokoena
15
B. Aubaas
10
Lucas Ribeiro Costa
11
M. Allende
13
I. Rayners
38
P. Shalulile
Đội hình chính
30 | R. Williams |
25 | K. Mudau |
2 | M. Khoza |
34 | M. Mvala |
6 | A. Modiba |
4 | T. Mokoena |
15 | B. Aubaas |
10 | Lucas Ribeiro Costa |
11 | M. Allende |
13 | I. Rayners |
38 | P. Shalulile |
Đội dự bị
5 | M. Lebusa |
27 | T. Morena |
39 | L. Maboe |
19 | K. Kodisang |
21 | S. Mkhulise |
9 | Arthur Sales |
1 | D. Onyango |
14 | T. Mashego |
12 | N. Maema |
Thống kê
10 | Sút bóng | 10 | ||
---|---|---|---|---|
6 | Trúng đích | 6 | ||
13 | Phạm lỗi | 19 | ||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||
2 | Thẻ vàng | 5 | ||
41% | Cầm bóng | 59% |
Tường thuật trận đấu FAR Rabat vs Mamelodi Sundowns & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận FAR Rabat vs Mamelodi Sundownsđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).