FA WSL, Vòng 13
![]() Everton W |
FT Trọng tài : S. Pearson | ![]() Leicester City WFC |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Everton W vs Leicester City WFC
Diễn biến chính
5' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Gago đã ghi 1 bàn thắng cho Everton W . Kiến taọ bởi H. Payne |
12' | Sara Holmgaard (Everton W) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
16' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. O’Brien đã ghi 1 bàn thắng cho Leicester City WFC . Kiến taọ bởi Y. Momiki |
39' | Hayley Ladd (Everton W) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
48' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Snoeijs đã ghi 1 bàn thắng cho Everton W . Kiến taọ bởi T. Payne |
57' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! H. Hayashi đã ghi 1 bàn thắng cho Everton W . Kiến taọ bởi C. Wheeler |
61' | Thay người bên phía Leicester City WFC, S. O’Brien S. Chossenotte |
69' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Gago đã ghi 1 bàn thắng cho Everton W . Kiến taọ bởi T. Payne |
73' | Thay người bên phía Everton W, K. Gago M. Lawley |
74' | Thay người bên phía Everton W, H. Ladd K. Olesen |
74' | Thay người bên phía Everton W, S. Holmgaard E. Stenevik |
74' | Thay người bên phía Leicester City WFC, H. Cain S. Takarada |
74' | Thay người bên phía Leicester City WFC, M. Goodwin C. Nevin |
80' | Thay người bên phía Leicester City WFC, J. Cayman H. Eiríksdóttir |
82' | Thay người bên phía Everton W, T. Payne L. Ribadeira |
82' | Thay người bên phía Everton W, K. Snoeijs V. Sarri |
Sơ đồ chiến thuật

1
C. Brosnan
19
H. Payne
17
L. Hope
5
Martina Fernández
23
S. Holmgaard
7
C. Wheeler
16
H. Ladd
6
H. Hayashi
29
K. Gago
25
K. Snoeijs
9
T. Payne
Đội hình chính
1 | C. Brosnan |
19 | H. Payne |
17 | L. Hope |
5 | Martina Fernández |
23 | S. Holmgaard |
7 | C. Wheeler |
16 | H. Ladd |
6 | H. Hayashi |
29 | K. Gago |
25 | K. Snoeijs |
9 | T. Payne |
Đội dự bị
14 | M. Lawley |
47 | K. Olesen |
27 | E. Stenevik |
15 | L. Ribadeira |
21 | V. Sarri |
28 | K. Holmgaard |
18 | E. Watson |
12 | E. Ramsey |
8 | J. Vanhaevermaet |

1
J. Leitzig
4
C. Bott
5
S. Howard
17
J. Thibaud
12
A. Ale
3
S. Tierney
11
J. Cayman
21
H. Cain
29
Y. Momiki
20
M. Goodwin
27
S. O’Brien
Đội hình chính
1 | J. Leitzig |
4 | C. Bott |
5 | S. Howard |
17 | J. Thibaud |
12 | A. Ale |
3 | S. Tierney |
11 | J. Cayman |
21 | H. Cain |
29 | Y. Momiki |
20 | M. Goodwin |
27 | S. O’Brien |
Đội dự bị
28 | S. Chossenotte |
6 | S. Takarada |
2 | C. Nevin |
14 | H. Eiríksdóttir |
47 | S. Sherwood |
22 | S. Kees |
13 | O. Clark |
31 | C. Swaby |
53 | N. Las |
Thống kê
13 | Sút bóng | 8 | ||
---|---|---|---|---|
6 | Trúng đích | 6 | ||
8 | Phạm lỗi | 8 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||
65% | Cầm bóng | 35% |
Tường thuật trận đấu Everton W vs Leicester City WFC & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Everton W vs Leicester City WFCđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).