World Cup - Qualification Africa, Bảng 6
![]() Ethiopia |
FT Trọng tài : | ![]() Djibouti |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Ethiopia vs Djibouti
Diễn biến chính
19' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! B. Desta đã ghi 1 bàn thắng cho Ethiopia . |
34' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Nasir đã ghi 1 bàn thắng cho Ethiopia . Kiến taọ bởi B. Desta |
37' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Nasir đã ghi 1 bàn thắng cho Ethiopia . Kiến taọ bởi A. Worku |
51' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Akinbinu đã ghi 1 bàn thắng cho Djibouti . |
52' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! B. Desta đã ghi 1 bàn thắng cho Ethiopia . Kiến taọ bởi A. Worku |
57' | Ali Youssouf Farada (Djibouti) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
58' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Nasir đã ghi bàn từ chấm 11m cho Ethiopia |
59' | Thay người bên phía Djibouti, G. Dadzie M. Mahabeh |
59' | Thay người bên phía Djibouti, H. Idleh Y. Siad |
62' | Thay người bên phía Djibouti, A. Farada A. Zakaria |
62' | Thay người bên phía Djibouti, D. Elabeh A. Omar |
65' | Thay người bên phía Ethiopia, M. Abera C. Gugsa |
65' | Thay người bên phía Ethiopia, A. Nasir A. Hussien |
70' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! B. Desta đã ghi bàn từ chấm 11m cho Ethiopia |
76' | Habtamu Tekeste (Ethiopia) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
78' | Thay người bên phía Ethiopia, B. Waza B. Markos |
78' | Thay người bên phía Ethiopia, A. Worku W. Gezahegn |
79' | Thay người bên phía Djibouti, S. Akinbinu M. Wais |
82' | Yabe Siad (Djibouti) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
85' | Thay người bên phía Ethiopia, A. Tonjo A. Rashid |
Sơ đồ chiến thuật

1
A. Nura
15
A. Tamene
3
R. James
6
H. Tekeste
7
B. Desta
21
A. Tonjo
20
B. Waza
12
M. Abera
19
Y. Kassaye
11
A. Worku
10
A. Nasir
Đội hình chính
1 | A. Nura |
15 | A. Tamene |
3 | R. James |
6 | H. Tekeste |
7 | B. Desta |
21 | A. Tonjo |
20 | B. Waza |
12 | M. Abera |
19 | Y. Kassaye |
11 | A. Worku |
10 | A. Nasir |
Đội dự bị
17 | C. Gugsa |
9 | A. Hussien |
18 | W. Gezahegn |
16 | B. Markos |
13 | A. Rashid |
14 | B. Bekele |
23 | B. Genetu |
2 | W. Lonka |
22 | S. Habtamu |
4 | F. Kassa |
5 | A. Terfa |
8 | A. Yohannes |

22
S. Luyima
18
A. Farada
20
Y. Kireh
6
M. Abdi
23
I. Mohamed
5
H. Idleh
3
G. Dadzie
10
W. Hassan
13
D. Elabeh
19
M, Mahamed
17
S. Akinbinu
Đội hình chính
22 | S. Luyima |
18 | A. Farada |
20 | Y. Kireh |
6 | M. Abdi |
23 | I. Mohamed |
5 | H. Idleh |
3 | G. Dadzie |
10 | W. Hassan |
13 | D. Elabeh |
19 | M, Mahamed |
17 | S. Akinbinu |
Đội dự bị
11 | M. Mahabeh |
14 | Y. Siad |
15 | A. Zakaria |
21 | A. Omar |
9 | M. Wais |
12 | S. Youssouf |
8 | A. Gohar |
2 | A. Abdi |
1 | O. Mahamoud |
16 | S. Aden |
7 | M. Abass |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Ethiopia vs Djibouti & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Ethiopia vs Djiboutiđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).