CAF Champions League, Bảng 6
![]() ES Tunis |
FT Trọng tài : A. Diouf | ![]() Sagrada Esperança |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU ES Tunis vs Sagrada Esperança
Diễn biến chính
16' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Jabri đã ghi 1 bàn thắng cho ES Tunis . Kiến taọ bởi Y. Belaïli |
22' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Yan Sasse đã ghi 1 bàn thắng cho ES Tunis . Kiến taọ bởi A. Konaté |
23' | Lulas (Sagrada Esperança) đã phải nhận thẻ vàng |
44' | Achref Jebri (ES Tunis) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
45'+1' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Dabanda đã ghi 1 bàn thắng cho Sagrada Esperança . |
55' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Jabri đã ghi 1 bàn thắng cho ES Tunis . Kiến taọ bởi E. Bouzaiene |
59' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Jabri đã ghi 1 bàn thắng cho ES Tunis . Kiến taọ bởi Y. Belaïli |
60' | Thay người bên phía ES Tunis, A. Konaté H. Tka |
60' | Thay người bên phía ES Tunis, A. Jabri K. Ben Maacha |
65' | Thay người bên phía Sagrada Esperança, Cachí Lépua |
66' | Thay người bên phía Sagrada Esperança, Kendimosiko Victorino Mussá |
69' | Thay người bên phía ES Tunis, E. Bouzaiene M. Ben Ali |
69' | Thay người bên phía ES Tunis, A. Ben Mohamed A. Ben Hamida |
73' | Thay người bên phía ES Tunis, O. Ogbelu L. Azouni |
73' | Thay người bên phía Sagrada Esperança, Dabanda Filipe Pimpão |
74' | Thay người bên phía Sagrada Esperança, Celso E. Ngoyi |
82' | Koussay Smiri (ES Tunis) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
Sơ đồ chiến thuật

32
B. Ben Saïd
19
A. Jabri
25
E. Bouzaiene
21
A. Konaté
3
K. Smiri
10
Yan Sasse
15
M. Tougaï
11
Y. Belaïli
22
A. Ben Mohamed
14
O. Ogbelu
18
R. Aholou
Đội hình chính
32 | B. Ben Saïd |
19 | A. Jabri |
25 | E. Bouzaiene |
21 | A. Konaté |
3 | K. Smiri |
10 | Yan Sasse |
15 | M. Tougaï |
11 | Y. Belaïli |
22 | A. Ben Mohamed |
14 | O. Ogbelu |
18 | R. Aholou |

12
Nsesani
6
Nandinho
25
Lulas
2
Alexandre Fernando
17
Muenho
33
Cláudio Barbosa
8
Celso
9
Shaquille
21
Cachí
15
Kendimosiko Victorino
7
Dabanda
Đội hình chính
12 | Nsesani |
6 | Nandinho |
25 | Lulas |
2 | Alexandre Fernando |
17 | Muenho |
33 | Cláudio Barbosa |
8 | Celso |
9 | Shaquille |
21 | Cachí |
15 | Kendimosiko Victorino |
7 | Dabanda |
Đội dự bị
10 | Lépua |
27 | Mussá |
16 | Filipe Pimpão |
29 | E. Ngoyi |
26 | Água Doce |
4 | Fabrício |
13 | Leonardo Mutunda |
Thống kê
20 | Sút bóng | 14 | ||
---|---|---|---|---|
11 | Trúng đích | 11 | ||
26 | Phạm lỗi | 9 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||
52% | Cầm bóng | 48% |
Tường thuật trận đấu ES Tunis vs Sagrada Esperança & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận ES Tunis vs Sagrada Esperançađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).