CAF Champions League, Bảng 1
![]() ES Tunis |
FT Trọng tài : A. Tom | ![]() Djoliba |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU ES Tunis vs Djoliba
Diễn biến chính
4' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! R. Bouchniba đã ghi 1 bàn thắng cho ES Tunis . Kiến taọ bởi Y. Belaïli |
40' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! E. Mokwana đã ghi 1 bàn thắng cho ES Tunis . Kiến taọ bởi Y. Belaïli |
43' | Thay người bên phía ES Tunis, Y. Belaïli O. Bouguerra |
46' | Thay người bên phía ES Tunis, R. Bouchniba O. Ogbelu |
59' | Kenan Glougbe (Djoliba) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
63' | Thay người bên phía Djoliba, A. Sidibé B. Kané |
63' | Thay người bên phía Djoliba, Abdoulaye Mariko Abdoulaye Fousseyni Mariko |
63' | Thay người bên phía Djoliba, M. Sissoko F. Dakouo |
69' | Thay người bên phía ES Tunis, Y. Meriah A. Ben Mohamed |
72' | Daba Sogoba (Djoliba) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
75' | Thay người bên phía Djoliba, S. Diabate Y. Simpara |
76' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! O. Bouguerra đã ghi 1 bàn thắng cho ES Tunis . Kiến taọ bởi E. Mokwana |
78' | Ayman Ben Mohamed (ES Tunis) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
82' | Thay người bên phía ES Tunis, R. Aholou M. Ben Ali |
82' | Thay người bên phía ES Tunis, E. Mokwana K. Ben Maacha |
86' | Aly Keita (Djoliba) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90'+5' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Ben Maacha đã ghi 1 bàn thắng cho ES Tunis . Kiến taọ bởi M. Ben Ali |
Sơ đồ chiến thuật

1
A. Memmiche
8
H. Tka
18
R. Aholou
5
Y. Meriah
9
Rodrigo Rodrigues
6
H. Jelassi
24
E. Mokwana
11
Y. Belaïli
21
A. Konaté
13
R. Bouchniba
20
A. Ben Hamida
Đội hình chính
1 | A. Memmiche |
8 | H. Tka |
18 | R. Aholou |
5 | Y. Meriah |
9 | Rodrigo Rodrigues |
6 | H. Jelassi |
24 | E. Mokwana |
11 | Y. Belaïli |
21 | A. Konaté |
13 | R. Bouchniba |
20 | A. Ben Hamida |
Đội dự bị
29 | O. Bouguerra |
14 | O. Ogbelu |
22 | A. Ben Mohamed |
2 | M. Ben Ali |
30 | K. Ben Maacha |
23 | L. Azouni |
7 | Y. Abdelli |
17 | Z. El Ayeb |
32 | B. Ben Saïd |

16
Y. Koita
3
A. Keita
23
A. Sanogo
26
D. Sogoba
13
O. Diallo
5
D. Diakité
8
Abdoulaye Mariko
18
A. Sidibé
10
K. Glougbe
11
M. Sissoko
25
S. Diabate
Đội hình chính
16 | Y. Koita |
3 | A. Keita |
23 | A. Sanogo |
26 | D. Sogoba |
13 | O. Diallo |
5 | D. Diakité |
8 | Abdoulaye Mariko |
18 | A. Sidibé |
10 | K. Glougbe |
11 | M. Sissoko |
25 | S. Diabate |
Đội dự bị
19 | B. Kané |
4 | Abdoulaye Fousseyni Mariko |
14 | F. Dakouo |
27 | Y. Simpara |
30 | B. Kouma |
12 | A. Soumaré |
32 | A. Diakite |
15 | A. Doumbia |
Thống kê
17 | Sút bóng | 7 | ||
---|---|---|---|---|
9 | Trúng đích | 9 | ||
12 | Phạm lỗi | 23 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||
49% | Cầm bóng | 51% |
Tường thuật trận đấu ES Tunis vs Djoliba & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận ES Tunis vs Djolibađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).