3. Liga, Vòng 1
![]() Energie Cottbus |
FT Trọng tài : T. Bauer | ![]() Arminia Bielefeld |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Energie Cottbus vs Arminia Bielefeld
Diễn biến chính
7' | André Becker (Arminia Bielefeld) đã phải nhận thẻ vàng |
24' | Mael Corboz (Arminia Bielefeld) đã phải nhận thẻ vàng |
35' | Lukas Kunze (Arminia Bielefeld) đã phải nhận thẻ vàng |
37' | Maximilian Pronichev (Energie Cottbus) đã phải nhận thẻ vàng |
39' | Tim Campulka (Energie Cottbus) đã phải nhận thẻ vàng |
42' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! P. Halbauer đã ghi 1 bàn thắng cho Energie Cottbus . Kiến taọ bởi T. Ciğerci |
46' | Thay người bên phía Arminia Bielefeld, M. Schröers K. Mizuta |
56' | Stefano Russo (Arminia Bielefeld) đã phải nhận thẻ vàng |
64' | Thay người bên phía Energie Cottbus, P. Halbauer J. Shcherbakovski |
64' | Thay người bên phía Energie Cottbus, M. Pronichev M. Krauß |
68' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! L. Oppie đã ghi 1 bàn thắng cho Arminia Bielefeld . Kiến taọ bởi C. Lannert |
71' | Thay người bên phía Arminia Bielefeld, L. Kunze M. Wörl |
72' | Kaito Mizuta (Arminia Bielefeld) đã phải nhận thẻ vàng |
80' | Thay người bên phía Energie Cottbus, T. Campulka E. Kaizer |
80' | Thay người bên phía Energie Cottbus, T. Ciğerci J. Hofmann |
85' | Thay người bên phía Arminia Bielefeld, M. Biankadi S. Schreck |
86' | Thay người bên phía Arminia Bielefeld, A. Becker N. Boujellab |
90'+5' | Thay người bên phía Arminia Bielefeld, S. Russo L. Schneider |
90'+4' | Joel Felix (Arminia Bielefeld) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+2' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Großer đã ghi 1 bàn thắng cho Arminia Bielefeld . Kiến taọ bởi L. Oppie |
Sơ đồ chiến thuật

12
E. Bethke
3
H. Rorig
4
T. Campulka
19
F. Kusić
28
N. Bretschneider
42
M. Pronichev
8
J. Putze
21
Y. Möker
10
T. Ciğerci
7
T. Thiele
11
P. Halbauer
Đội hình chính
12 | E. Bethke |
3 | H. Rorig |
4 | T. Campulka |
19 | F. Kusić |
28 | N. Bretschneider |
42 | M. Pronichev |
8 | J. Putze |
21 | Y. Möker |
10 | T. Ciğerci |
7 | T. Thiele |
11 | P. Halbauer |
Đội dự bị
33 | J. Shcherbakovski |
23 | M. Krauß |
15 | E. Kaizer |
6 | J. Hofmann |
30 | K. Pischon |
36 | J. Juckel |
1 | A. Sebald |
14 | T. Hasse |
9 | R. Hajrulla |

1
J. Kersken
24
C. Lannert
3
J. Felix
19
M. Großer
4
L. Oppie
6
M. Corboz
21
S. Russo
17
M. Biankadi
13
L. Kunze
22
M. Schröers
39
A. Becker
Đội hình chính
1 | J. Kersken |
24 | C. Lannert |
3 | J. Felix |
19 | M. Großer |
4 | L. Oppie |
6 | M. Corboz |
21 | S. Russo |
17 | M. Biankadi |
13 | L. Kunze |
22 | M. Schröers |
39 | A. Becker |
Đội dự bị
25 | K. Mizuta |
38 | M. Wörl |
8 | S. Schreck |
10 | N. Boujellab |
23 | L. Schneider |
36 | J. Lukas |
20 | T. Geerkens |
41 | A. Zaloha |
33 | M. Lippert |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Energie Cottbus vs Arminia Bielefeld & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Energie Cottbus vs Arminia Bielefeldđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).