Premier League, Vòng 18
![]() Dynamo |
FT Trọng tài : Ilia Khlamov, | ![]() Khimki |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Dynamo vs Khimki
Diễn biến chính
14' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Tyukavin đã ghi 1 bàn thắng cho Dynamo . Kiến taọ bởi Bitello |
29' | Zelimkhan Bakaev (Khimki) đã phải nhận thẻ vàng |
37' | Ilya Sadygov (Khimki) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
50' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Carrascal đã ghi 1 bàn thắng cho Dynamo . Kiến taọ bởi K. Tyukavin |
56' | Thay người bên phía Khimki, I. Sadygov R. Mirzov |
56' | Thay người bên phía Khimki, Álex Corredera B. Magomedov |
58' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! R. Mirzov đã ghi 1 bàn thắng cho Khimki . |
74' | Thay người bên phía Dynamo, J. Carrascal Arthur Gomes |
74' | Thay người bên phía Dynamo, Y. Gladyshev N. Ngamaleu |
76' | Robert Mejía (Khimki) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
78' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Tyukavin đã ghi 1 bàn thắng cho Dynamo . Kiến taọ bởi N. Ngamaleu |
79' | Thay người bên phía Khimki, Z. Bakaev S. Abdullahi |
79' | Thay người bên phía Khimki, R. Mejía I. Berkovskiy |
83' | Thay người bên phía Khimki, A. Rudenko K. Panchenko |
84' | Thay người bên phía Dynamo, K. Tyukavin V. Grulev |
84' | Thay người bên phía Dynamo, D. Fomin L. Chávez |
89' | Thay người bên phía Dynamo, Bitello V. Okishor |
89' | Saminu Kwari Abdullahi (Khimki) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
89' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! V. Grulev đã ghi 1 bàn thắng cho Dynamo . Kiến taọ bởi Arthur Gomes |
Sơ đồ chiến thuật

1
A. Lunev
50
A. Kutitskiy
3
F. Balbuena
18
N. Marichal
6
R. Fernández
74
D. Fomin
93
D. Laxalt
91
Y. Gladyshev
8
J. Carrascal
10
Bitello
70
K. Tyukavin
Đội hình chính
1 | A. Lunev |
50 | A. Kutitskiy |
3 | F. Balbuena |
18 | N. Marichal |
6 | R. Fernández |
74 | D. Fomin |
93 | D. Laxalt |
91 | Y. Gladyshev |
8 | J. Carrascal |
10 | Bitello |
70 | K. Tyukavin |

87
N. Kokarev
2
P. Golubović
25
A. Filin
14
G. Dzhikia
99
Orinho
22
R. Mejía
18
Z. Bakaev
77
Álex Corredera
32
L. Vera
9
A. Rudenko
7
I. Sadygov
Đội hình chính
87 | N. Kokarev |
2 | P. Golubović |
25 | A. Filin |
14 | G. Dzhikia |
99 | Orinho |
22 | R. Mejía |
18 | Z. Bakaev |
77 | Álex Corredera |
32 | L. Vera |
9 | A. Rudenko |
7 | I. Sadygov |
Thống kê
27 | Sút bóng | 5 | ||
---|---|---|---|---|
12 | Trúng đích | 12 | ||
10 | Phạm lỗi | 15 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 4 | ||
54% | Cầm bóng | 46% |
Tường thuật trận đấu Dynamo vs Khimki & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Dynamo vs Khimkiđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).