Premier League, Vòng 8
![]() Dynamo Kyiv |
FT Trọng tài : Kateryna Monzul, Ukraine | ![]() Zorya Luhansk |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Dynamo Kyiv vs Zorya Luhansk
Diễn biến chính
14' | Zurab Ochihava (Dynamo Kyiv) đã phải nhận thẻ vàng |
17' | Rafael Forster (Zorya Luhansk) đã phải nhận thẻ vàng |
19' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Moroziuk đã ghi 1 bàn thắng cho Dynamo Kyiv . |
37' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! V. Checher đã ghi 1 bàn thắng cho Zorya Luhansk . Kiến taọ bởi Rafael Forster |
57' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! E. Dennis đã ghi 1 bàn thắng cho Zorya Luhansk . Kiến taọ bởi I. Petryak |
58' | Maxim Koval (Dynamo Kyiv) đã phải nhận thẻ vàng |
60' | Dmytro Grechyshkin (Zorya Luhansk) đã phải nhận thẻ vàng |
64' | Thay người bên phía Dynamo Kyiv, V. Tsygankov A. Yarmolenko |
64' | Thay người bên phía Dynamo Kyiv, V. Shepelev S. Rybalka |
65' | Thay người bên phía Zorya Luhansk, J. Lipartia Z. Ljubenovic |
69' | Ivan Petryak (Zorya Luhansk) đã phải nhận thẻ vàng |
71' | Zeljko Ljubenovic (Zorya Luhansk) đã phải nhận thẻ vàng |
76' | Thay người bên phía Dynamo Kyiv, Z. Ochihava A. Besedin |
83' | Thay người bên phía Zorya Luhansk, I. Kharatin R. Babenko |
86' | Ruslan Babenko (Zorya Luhansk) đã phải nhận thẻ vàng |
88' | Thay người bên phía Zorya Luhansk, I. Petryak D. Bezborodko |
Sơ đồ chiến thuật

35
M. Koval
5
Antunes
24
D. Vida
26
M. Burda
14
Z. Ochihava
9
M. Moroziuk
29
V. Buyalskyy
15
V. Tsygankov
8
V. Shepelev
25
D. González
20
R. Yaremchuk
Đội hình chính
35 | M. Koval |
5 | Antunes |
24 | D. Vida |
26 | M. Burda |
14 | Z. Ochihava |
9 | M. Moroziuk |
29 | V. Buyalskyy |
15 | V. Tsygankov |
8 | V. Shepelev |
25 | D. González |
20 | R. Yaremchuk |
Đội dự bị
10 | A. Yarmolenko |
17 | S. Rybalka |
41 | A. Besedin |
4 | A. Pantić |
16 | S. Sydorchuk |
44 | T. Kádár |
72 | A. Rudko |

1
O. Shevchenko
44
V. Checher
39
E. Opanasenko
12
Rafael Forster
5
A. Gordienko
10
J. Lipartia
24
D. Grechyshkin
7
I. Petryak
8
I. Kharatin
11
Paulinho
42
E. Dennis
Đội hình chính
1 | O. Shevchenko |
44 | V. Checher |
39 | E. Opanasenko |
12 | Rafael Forster |
5 | A. Gordienko |
10 | J. Lipartia |
24 | D. Grechyshkin |
7 | I. Petryak |
8 | I. Kharatin |
11 | Paulinho |
42 | E. Dennis |
Đội dự bị
22 | Z. Ljubenovic |
36 | R. Babenko |
21 | D. Bezborodko |
6 | M. Kamenyuka |
17 | G. Kadimyan |
23 | M. Shershen |
77 | O. Chuvaev |
Thống kê
5 | Sút bóng | 10 | ||
---|---|---|---|---|
2 | Trúng đích | 2 | ||
19 | Phạm lỗi | 26 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 5 | ||
53% | Cầm bóng | 47% |
Tường thuật trận đấu Dynamo Kyiv vs Zorya Luhansk & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Dynamo Kyiv vs Zorya Luhanskđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).