Premier League, Vòng 22
![]() Dynamo Kyiv |
FT Trọng tài : Anatoly Abdula, Ukraine | ![]() Zorya Luhansk |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Dynamo Kyiv vs Zorya Luhansk
Diễn biến chính
11' | Denys Boyko (Dynamo Kyiv) đã phải nhận thẻ vàng |
28' | Artem Gromov (Zorya Luhansk) đã phải nhận thẻ vàng |
30' | Silas (Zorya Luhansk) đã phải nhận thẻ vàng |
49' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! I. Kharatin đã ghi 1 bàn thắng cho Zorya Luhansk . |
54' | Thay người bên phía Dynamo Kyiv, D. González B. Verbič |
54' | Thay người bên phía Dynamo Kyiv, V. Shepelev M. Shaparenko |
58' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! B. Verbič đã ghi 1 bàn thắng cho Dynamo Kyiv . Kiến taọ bởi V. Tsygankov |
59' | Thay người bên phía Zorya Luhansk, Silas R. Babenko |
61' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Iury đã ghi 1 bàn thắng cho Zorya Luhansk . Kiến taọ bởi A. Gromov |
67' | Thay người bên phía Zorya Luhansk, I. Kharatin V. Kabaiev |
75' | Oleksandr Svatok (Zorya Luhansk) đã phải nhận thẻ vàng |
77' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! V. Tsygankov đã ghi 1 bàn thắng cho Dynamo Kyiv . Kiến taọ bởi Júnior Moraes |
78' | Thay người bên phía Dynamo Kyiv, D. Harmash A. Besedin |
83' | Thay người bên phía Zorya Luhansk, D. Faupala M. Lunyov |
84' | Josip Pivarić (Dynamo Kyiv) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+2' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! T. Kędziora đã ghi 1 bàn thắng cho Dynamo Kyiv . Kiến taọ bởi V. Tsygankov |
Sơ đồ chiến thuật

71
D. Boyko
23
J. Pivarić
34
Y. Khacheridi
94
T. Kędziora
30
A. Shabanov
19
D. Harmash
25
D. González
29
V. Buyalskyy
15
V. Tsygankov
8
V. Shepelev
11
Júnior Moraes
Đội hình chính
71 | D. Boyko |
23 | J. Pivarić |
34 | Y. Khacheridi |
94 | T. Kędziora |
30 | A. Shabanov |
19 | D. Harmash |
25 | D. González |
29 | V. Buyalskyy |
15 | V. Tsygankov |
8 | V. Shepelev |
11 | Júnior Moraes |
Đội dự bị
7 | B. Verbič |
40 | M. Shaparenko |
41 | A. Besedin |
9 | M. Moroziuk |
72 | A. Rudko |
2 | C. Zambrano |
46 | A. Alibekov |

1
A. Lunin
39
E. Opanasenko
4
V. Pryyma
3
O. Svatok
28
A. Gromov
8
I. Kharatin
20
O. Karavaev
98
Y. Cheberko
96
Silas
11
D. Faupala
95
Iury
Đội hình chính
1 | A. Lunin |
39 | E. Opanasenko |
4 | V. Pryyma |
3 | O. Svatok |
28 | A. Gromov |
8 | I. Kharatin |
20 | O. Karavaev |
98 | Y. Cheberko |
96 | Silas |
11 | D. Faupala |
95 | Iury |
Đội dự bị
36 | R. Babenko |
27 | V. Kabaiev |
19 | M. Lunyov |
7 | V. Kochergin |
16 | M. El Bouazzati |
77 | O. Chuvaev |
9 | D. Lytvyn |
Thống kê
11 | Sút bóng | 11 | ||
---|---|---|---|---|
7 | Trúng đích | 7 | ||
10 | Phạm lỗi | 26 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 3 | ||
61% | Cầm bóng | 39% |
Tường thuật trận đấu Dynamo Kyiv vs Zorya Luhansk & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Dynamo Kyiv vs Zorya Luhanskđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).