Premier League, Vòng 14
![]() Dynamo Kyiv |
FT Trọng tài : Y. Ivanov | ![]() Vorskla Poltava |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Dynamo Kyiv vs Vorskla Poltava
Diễn biến chính
18' | Joonas Tamm (Vorskla Poltava) đã phải nhận thẻ vàng |
31' | David Puclin (Vorskla Poltava) đã phải nhận thẻ vàng |
33' | Ilya Zabarnyi (Dynamo Kyiv) đã phải nhận thẻ vàng |
34' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Rangel đã ghi 1 bàn thắng cho Vorskla Poltava . Kiến taọ bởi O. Thill |
45' | Sergiy Sydorchuk (Dynamo Kyiv) đã phải nhận thẻ vàng |
46' | Thay người bên phía Dynamo Kyiv, E. Ramírez D. Harmash |
55' | Thay người bên phía Dynamo Kyiv, C. de Pena Vitinho |
68' | Thay người bên phía Vorskla Poltava, A. Chelyadin D. Kravchuk |
74' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! O. Thill đã ghi bàn từ chấm 11m cho Vorskla Poltava |
76' | Mykola Shaparenko (Dynamo Kyiv) đã phải nhận thẻ vàng |
78' | Danilo Kravchuk (Vorskla Poltava) đã phải nhận thẻ vàng |
80' | Danilo Kravchuk (Vorskla Poltava) đã phải nhận thẻ đỏ |
80' | Danilo Kravchuk (Vorskla Poltava) đã phải nhận thẻ vàng |
81' | Vitinho (Dynamo Kyiv) đã phải nhận thẻ vàng |
84' | Thay người bên phía Vorskla Poltava, N. Yakubu B. Kushnirenko |
90' | Thay người bên phía Vorskla Poltava, Rangel A. Codjovi |
90'+5' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Vitinho đã ghi 1 bàn thắng cho Dynamo Kyiv . |
Sơ đồ chiến thuật

1
H. Bushchan
94
T. Kędziora
20
O. Karavaev
24
O. Tymchyk
25
I. Zabarnyi
5
S. Sydorchuk
29
V. Buyalskyi
14
C. de Pena
15
V. Tsygankov
10
M. Shaparenko
9
E. Ramírez
Đội hình chính
1 | H. Bushchan |
94 | T. Kędziora |
20 | O. Karavaev |
24 | O. Tymchyk |
25 | I. Zabarnyi |
5 | S. Sydorchuk |
29 | V. Buyalskyi |
14 | C. de Pena |
15 | V. Tsygankov |
10 | M. Shaparenko |
9 | E. Ramírez |
Đội dự bị
19 | D. Harmash |
22 | Vitinho |
8 | V. Shepelev |
34 | O. Syrota |
13 | A. Shabanov |
99 | D. Antyukh |
7 | B. Verbič |
71 | D. Boyko |
18 | O. Andrievskyi |

31
D. Riznyk
13
S. Yavorskyi
16
J. Tamm
4
I. Perduta
50
I. Kane
5
N. Yakubu
28
D. Puclin
8
O. Thill
38
A. Chelyadin
11
R. Stepanyuk
73
Rangel
Đội hình chính
31 | D. Riznyk |
13 | S. Yavorskyi |
16 | J. Tamm |
4 | I. Perduta |
50 | I. Kane |
5 | N. Yakubu |
28 | D. Puclin |
8 | O. Thill |
38 | A. Chelyadin |
11 | R. Stepanyuk |
73 | Rangel |
Đội dự bị
14 | D. Kravchuk |
77 | B. Kushnirenko |
47 | A. Codjovi |
17 | V. Chesnakov |
18 | Y. Pavlyuk |
21 | O. Tkachenko |
Thống kê
14 | Sút bóng | 4 | ||
---|---|---|---|---|
6 | Trúng đích | 6 | ||
13 | Phạm lỗi | 10 | ||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||
4 | Thẻ vàng | 3 | ||
54% | Cầm bóng | 46% |
Tường thuật trận đấu Dynamo Kyiv vs Vorskla Poltava & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Dynamo Kyiv vs Vorskla Poltavađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).