Premier League, Vòng 18
![]() Dynamo Kyiv |
FT Trọng tài : Anatoli Zhabchenko, Ukraine | ![]() Shakhtar Donetsk |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Dynamo Kyiv vs Shakhtar Donetsk
Diễn biến chính
1' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Júnior Moraes đã ghi 1 bàn thắng cho Dynamo Kyiv . Kiến taọ bởi D. González |
3' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Y. Khacheridi đã đá phản lưới nhà Shakhtar Donetsk |
29' | Taras Stepanenko (Shakhtar Donetsk) đã phải nhận thẻ vàng |
30' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Rybalka đã ghi 1 bàn thắng cho Dynamo Kyiv . |
50' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Fred đã ghi 1 bàn thắng cho Shakhtar Donetsk . Kiến taọ bởi D. Srna |
52' | Mykyta Burda (Dynamo Kyiv) đã phải nhận thẻ vàng |
56' | Sergiy Rybalka (Dynamo Kyiv) đã phải nhận thẻ vàng |
58' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! F. Ferreyra đã ghi 1 bàn thắng cho Shakhtar Donetsk . Kiến taọ bởi Marlos |
58' | Thay người bên phía Dynamo Kyiv, V. Buyalskyy D. Harmash |
60' | Aluisio Moraes (Dynamo Kyiv) đã phải nhận thẻ đỏ |
60' | Yaroslav Rakitskiy (Shakhtar Donetsk) đã phải nhận thẻ vàng |
65' | Darijo Srna (Shakhtar Donetsk) đã phải nhận thẻ vàng |
66' | Derlis Gonzalez (Dynamo Kyiv) đã phải nhận thẻ vàng |
71' | Thay người bên phía Dynamo Kyiv, S. Sydorchuk A. Besedin |
72' | Thay người bên phía Shakhtar Donetsk, V. Kovalenko Taison |
80' | Thay người bên phía Shakhtar Donetsk, Marlos Dentinho |
81' | Thay người bên phía Dynamo Kyiv, D. González V. Tsygankov |
87' | Fred (Shakhtar Donetsk) đã phải nhận thẻ vàng |
88' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Y. Khacheridi đã đá phản lưới nhà Shakhtar Donetsk |
90'+3' | Thay người bên phía Shakhtar Donetsk, T. Stepanenko M. Malyshev |
90' | Sergiy Rybalka (Dynamo Kyiv) đã phải nhận thẻ vàng |
90' | Dentinho (Shakhtar Donetsk) đã phải nhận thẻ vàng |
90' | Sergiy Rybalka (Dynamo Kyiv) đã phải nhận thẻ đỏ |
90'+2' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Besedin đã ghi 1 bàn thắng cho Dynamo Kyiv . Kiến taọ bởi V. Tsygankov |
Sơ đồ chiến thuật

72
A. Rudko
24
D. Vida
34
Y. Khacheridi
27
E. Makarenko
26
M. Burda
16
S. Sydorchuk
17
S. Rybalka
29
V. Buyalskyy
11
Júnior Moraes
10
A. Yarmolenko
25
D. González
Đội hình chính
72 | A. Rudko |
24 | D. Vida |
34 | Y. Khacheridi |
27 | E. Makarenko |
26 | M. Burda |
16 | S. Sydorchuk |
17 | S. Rybalka |
29 | V. Buyalskyy |
11 | Júnior Moraes |
10 | A. Yarmolenko |
25 | D. González |
Đội dự bị
19 | D. Harmash |
41 | A. Besedin |
15 | V. Tsygankov |
5 | Antunes |
18 | N. Korzun |
20 | O. Husyev |
35 | M. Koval |

30
A. Pyatov
33
D. Srna
5
O. Kucher
44
Y. Rakitskiy
31
Ismaily
11
Marlos
6
T. Stepanenko
10
Bernard
8
Fred
74
V. Kovalenko
19
F. Ferreyra
Đội hình chính
30 | A. Pyatov |
33 | D. Srna |
5 | O. Kucher |
44 | Y. Rakitskiy |
31 | Ismaily |
11 | Marlos |
6 | T. Stepanenko |
10 | Bernard |
8 | Fred |
74 | V. Kovalenko |
19 | F. Ferreyra |
Đội dự bị
28 | Taison |
9 | Dentinho |
17 | M. Malyshev |
2 | B. Butko |
26 | M. Shevchenko |
38 | S. Krivtsov |
41 | A. Boriachuk |
Thống kê
8 | Sút bóng | 11 | ||
---|---|---|---|---|
4 | Trúng đích | 4 | ||
15 | Phạm lỗi | 20 | ||
2 | Thẻ đỏ | 0 | ||
3 | Thẻ vàng | 5 | ||
49% | Cầm bóng | 51% |
Tường thuật trận đấu Dynamo Kyiv vs Shakhtar Donetsk & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Dynamo Kyiv vs Shakhtar Donetskđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).