Ligue 2, Vòng 20
![]() Dunkerque |
FT Trọng tài : N. Rainville | ![]() Paris FC |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Dunkerque vs Paris FC
Diễn biến chính
29' | Samuel Yohou (Dunkerque) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
42' | Mario Jason Kikonda (Dunkerque) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
45' | Mahamé Siby (Paris FC) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
49' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Iglesias đã ghi 1 bàn thắng cho Paris FC . Kiến taọ bởi M. Guilavogui |
56' | Axel Bamba (Paris FC) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
67' | Maxime Bernauer (Paris FC) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
68' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Tchokounté đã ghi bàn từ chấm 11m cho Dunkerque |
69' | Thay người bên phía Paris FC, G. Laura W. Caddy |
76' | Thay người bên phía Dunkerque, M. Majouga A. Salama |
76' | Thay người bên phía Paris FC, J. Iglesias J. López |
77' | Thay người bên phía Dunkerque, M. Ouadah L. Pierre |
83' | Thay người bên phía Paris FC, A. Bamba T. Campanini |
84' | Thay người bên phía Dunkerque, M. Kikonda A. Gomis |
84' | Thay người bên phía Paris FC, A. Gory Y. Demoncy |
90'+1' | Thay người bên phía Dunkerque, M. Tchokounté D. Segbé Azankpo |
Sơ đồ chiến thuật

1
J. Vachoux
28
D. Thiam
2
É. Dudouit
25
S. Yohou
22
D. Trichard
6
J. Huysman
12
M. Ouadah
20
M. Kikonda
17
B. Brahimi
18
M. Tchokounté
24
M. Majouga
Đội hình chính
1 | J. Vachoux |
28 | D. Thiam |
2 | É. Dudouit |
25 | S. Yohou |
22 | D. Trichard |
6 | J. Huysman |
12 | M. Ouadah |
20 | M. Kikonda |
17 | B. Brahimi |
18 | M. Tchokounté |
24 | M. Majouga |
Đội dự bị
34 | A. Salama |
19 | L. Pierre |
27 | A. Gomis |
7 | D. Segbé Azankpo |
4 | T. Vannoye |
30 | A. Maraval |
33 | E. Bardeli |

1
V. Demarconnay
29
F. Hanin
2
M. Bernauer
31
S. Chergui
15
A. Bamba
10
J. Iglesias
11
A. Gory
21
M. Guilavogui
23
M. Siby
4
O. Camara
7
G. Laura
Đội hình chính
1 | V. Demarconnay |
29 | F. Hanin |
2 | M. Bernauer |
31 | S. Chergui |
15 | A. Bamba |
10 | J. Iglesias |
11 | A. Gory |
21 | M. Guilavogui |
23 | M. Siby |
4 | O. Camara |
7 | G. Laura |
Đội dự bị
22 | W. Caddy |
20 | J. López |
27 | T. Campanini |
8 | Y. Demoncy |
3 | J. Hadjam |
25 | M. Alfarela |
40 | I. Filipović |
Thống kê
7 | Sút bóng | 11 | ||
---|---|---|---|---|
2 | Trúng đích | 2 | ||
10 | Phạm lỗi | 17 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 3 | ||
40% | Cầm bóng | 60% |
Tường thuật trận đấu Dunkerque vs Paris FC & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Dunkerque vs Paris FCđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).