Super Liga, Vòng 9
![]() Dunajska Streda |
FT Trọng tài : M. Smolak | ![]() Spartak Trnava |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Dunajska Streda vs Spartak Trnava
Diễn biến chính
4' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Saymon Cabral đã ghi 1 bàn thắng cho Spartak Trnava . |
20' | Zuberu Sharani (Dunajska Streda) đã phải nhận thẻ vàng |
42' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Ristovski đã ghi 1 bàn thắng cho Spartak Trnava . Kiến taọ bởi B. Yusuf |
43' | András Schäfer (Dunajska Streda) đã phải nhận thẻ vàng |
46' | Thay người bên phía Dunajska Streda, A. Cigaņiks J. Hahn |
51' | Yusuf Bamidele (Spartak Trnava) đã phải nhận thẻ vàng |
54' | Jakub Grič (Spartak Trnava) đã phải nhận thẻ vàng |
59' | Thay người bên phía Dunajska Streda, Z. Sharani N. Krstović |
60' | Thay người bên phía Dunajska Streda, A. Fábry T. Verlinden |
60' | Thay người bên phía Dunajska Streda, L. Vera C. Blackman |
66' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Ristovski đã ghi 1 bàn thắng cho Spartak Trnava . Kiến taọ bởi Saymon Cabral |
70' | Thay người bên phía Spartak Trnava, M. Ristovski K. Boateng |
70' | Thay người bên phía Spartak Trnava, B. Yusuf Z. Jones |
70' | Thay người bên phía Spartak Trnava, K. Savvidis J. Vlasko |
75' | Thay người bên phía Spartak Trnava, R. Procházka M. Čurma |
81' | Thay người bên phía Dunajska Streda, D. Beskorovainyi M. Malý |
84' | Thay người bên phía Spartak Trnava, Saymon Cabral A. Ivan |
Sơ đồ chiến thuật

36
M. Jedlička
31
É. Davis
5
A. Muhamedbegovic
3
D. Beskorovainyi
27
L. Vera
14
A. Cigaņiks
8
M. Dimun
10
A. Fábry
26
A. Schäfer
11
D. Lamkel Zé
7
Z. Sharani
Đội hình chính
36 | M. Jedlička |
31 | É. Davis |
5 | A. Muhamedbegovic |
3 | D. Beskorovainyi |
27 | L. Vera |
14 | A. Cigaņiks |
8 | M. Dimun |
10 | A. Fábry |
26 | A. Schäfer |
11 | D. Lamkel Zé |
7 | Z. Sharani |
Đội dự bị
9 | J. Hahn |
45 | N. Krstović |
23 | T. Verlinden |
82 | C. Blackman |
33 | M. Malý |
98 | I. Nicolăescu |
20 | D. Veselovský |
77 | S. Nebyla |
72 | M. Vantruba |

71
D. Takáč
37
M. Škrtel
23
F. Twardzik
26
S. Kóša
15
R. Procházka
28
M. Bukata
8
J. Grič
88
K. Savvidis
79
Saymon Cabral
25
B. Yusuf
7
M. Ristovski
Đội hình chính
71 | D. Takáč |
37 | M. Škrtel |
23 | F. Twardzik |
26 | S. Kóša |
15 | R. Procházka |
28 | M. Bukata |
8 | J. Grič |
88 | K. Savvidis |
79 | Saymon Cabral |
25 | B. Yusuf |
7 | M. Ristovski |
Đội dự bị
33 | J. Vlasko |
70 | Z. Jones |
14 | K. Boateng |
19 | M. Čurma |
11 | A. Ivan |
5 | D. Trajkovski |
3 | G. Tumma |
1 | Ľ. Kamenár |
17 | Ammar Ramadan |
Thống kê
13 | Sút bóng | 9 | ||
---|---|---|---|---|
4 | Trúng đích | 4 | ||
8 | Phạm lỗi | 11 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||
66% | Cầm bóng | 34% |
Tường thuật trận đấu Dunajska Streda vs Spartak Trnava & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Dunajska Streda vs Spartak Trnavađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).