Premier League, Vòng 15
![]() Dnipro-1 |
FT Trọng tài : K. Monzul | ![]() Chornomorets |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Dnipro-1 vs Chornomorets
Diễn biến chính
16' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! O. Filippov đã ghi 1 bàn thắng cho Dnipro-1 . Kiến taọ bởi V. Adamiuk |
20' | Eduard Sarapiyy (Dnipro-1) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
22' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Avahimian đã ghi 1 bàn thắng cho Chornomorets . |
26' | Artur Avagimian (Chornomorets) đã phải nhận thẻ đỏ |
46' | Thay người bên phía Dnipro-1, O. Filippov V. Tanchyk |
49' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! V. Adamiuk đã ghi 1 bàn thắng cho Dnipro-1 . Kiến taọ bởi O. Hutsuliak |
59' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! B. Liedniev đã ghi 1 bàn thắng cho Dnipro-1 . Kiến taọ bởi V. Tanchyk |
66' | Illia Putria (Chornomorets) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
73' | Ziguy Badibanga (Chornomorets) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
76' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! O. Kuzyk đã ghi 1 bàn thắng cho Chornomorets . Kiến taọ bởi I. Putria |
77' | Andriy Shtohrin (Chornomorets) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
78' | Thay người bên phía Dnipro-1, O. Pikhalionok Vitinho |
82' | Thay người bên phía Dnipro-1, B. Liedniev V. Kravets |
86' | Thay người bên phía Chornomorets, S. Iyede V. Vakula |
89' | Thay người bên phía Chornomorets, J. Šporn G. Hadida |
89' | Thay người bên phía Chornomorets, A. Shtohrin B. Boichuk |
90'+3' | Thay người bên phía Dnipro-1, R. Babenko S. Horbunov |
90'+3' | Thay người bên phía Dnipro-1, O. Hutsuliak Marcos André |
90' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! V. Tanchyk đã ghi 1 bàn thắng cho Dnipro-1 . |
90'+2' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Miroshnichenko đã ghi 1 bàn thắng cho Dnipro-1 . |
Sơ đồ chiến thuật

1
Y. Volynets
3
V. Adamiuk
39
O. Svatok
5
E. Sarapii
11
D. Miroshnichenko
18
R. Babenko
22
V. Rubchynskyi
9
O. Hutsuliak
8
O. Pikhalionok
17
B. Liedniev
7
O. Filippov
Đội hình chính
1 | Y. Volynets |
3 | V. Adamiuk |
39 | O. Svatok |
5 | E. Sarapii |
11 | D. Miroshnichenko |
18 | R. Babenko |
22 | V. Rubchynskyi |
9 | O. Hutsuliak |
8 | O. Pikhalionok |
17 | B. Liedniev |
7 | O. Filippov |
Đội dự bị
34 | V. Tanchyk |
19 | Vitinho |
30 | V. Kravets |
28 | Marcos André |
20 | S. Horbunov |
4 | E. Purita |
12 | Y. Kinareikin |
42 | Y. Pasich |
33 | V. Yurchuk |
26 | O. Kapliienko |
6 | O. Horin |

1
D. Varakuta
9
I. Putria
27
O. Vasyliev
79
V. Saliuk
39
Z. Badibanga
8
J. Šporn
7
O. Kuzyk
45
M. Braharu
20
A. Avahimian
70
S. Iyede
77
A. Shtohrin
Đội hình chính
1 | D. Varakuta |
9 | I. Putria |
27 | O. Vasyliev |
79 | V. Saliuk |
39 | Z. Badibanga |
8 | J. Šporn |
7 | O. Kuzyk |
45 | M. Braharu |
20 | A. Avahimian |
70 | S. Iyede |
77 | A. Shtohrin |
Đội dự bị
29 | V. Vakula |
11 | B. Boichuk |
10 | G. Hadida |
31 | O. Bilyk |
99 | O. Shevchenko |
4 | M. Sytnykov |
21 | I. Ukhan |
Thống kê
24 | Sút bóng | 11 | ||
---|---|---|---|---|
11 | Trúng đích | 11 | ||
12 | Phạm lỗi | 11 | ||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||
58% | Cầm bóng | 42% |
Tường thuật trận đấu Dnipro-1 vs Chornomorets & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Dnipro-1 vs Chornomoretsđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).