UEFA Europa Conference League, Quarter-finals
![]() Djurgardens IF |
FT Trọng tài : T. Stieler | ![]() Rapid Vienna |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Djurgardens IF vs Rapid Vienna
Diễn biến chính
27' | Louis Schaub (Rapid Vienna) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
43' | Bendegúz Bolla (Rapid Vienna) đã phải nhận thẻ vàng |
61' | Hampus Finndell (Djurgardens IF) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
62' | Thay người bên phía Rapid Vienna, R. Amané N. Bischof |
62' | Thay người bên phía Rapid Vienna, D. Beljo M. Seidl |
62' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! H. Finndell đã đá phản lưới nhà Rapid Vienna |
77' | Thay người bên phía Djurgardens IF, S. Haarala I. Alemayehu |
78' | Thay người bên phía Rapid Vienna, L. Grgić T. Børkeeiet |
83' | Thay người bên phía Djurgardens IF, T. Gulliksen V. Bergh |
85' | Thay người bên phía Rapid Vienna, L. Schaub A. Radulović |
85' | Thay người bên phía Rapid Vienna, E. Kara G. Burgstaller |
89' | Thay người bên phía Djurgardens IF, N. Žugelj M. Tenho |
90' | Andrija Radulović (Rapid Vienna) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
Sơ đồ chiến thuật

35
J. Rinne
18
A. Ståhl
4
J. Une Larsson
3
M. Danielson
27
K. Kosugi
16
T. Gulliksen
14
H. Finndell
29
S. Haarala
23
N. Žugelj
26
A. Priske
15
O. Fallenius
Đội hình chính
35 | J. Rinne |
18 | A. Ståhl |
4 | J. Une Larsson |
3 | M. Danielson |
27 | K. Kosugi |
16 | T. Gulliksen |
14 | H. Finndell |
29 | S. Haarala |
23 | N. Žugelj |
26 | A. Priske |
15 | O. Fallenius |
Đội dự bị
32 | I. Alemayehu |
19 | V. Bergh |
5 | M. Tenho |
37 | C. Selfvén |
40 | M. Croon |
38 | M. Vučenović Persson |
36 | A. Atlee Manneh |

45
N. Hedl
77
B. Bolla
55
N. Cvetković
6
S. Raux-Yao
21
L. Schaub
29
R. Amané
8
L. Grgić
28
M. Oswald
99
E. Kara
7
D. Beljo
22
I. Jansson
Đội hình chính
45 | N. Hedl |
77 | B. Bolla |
55 | N. Cvetković |
6 | S. Raux-Yao |
21 | L. Schaub |
29 | R. Amané |
8 | L. Grgić |
28 | M. Oswald |
99 | E. Kara |
7 | D. Beljo |
22 | I. Jansson |
Đội dự bị
27 | N. Bischof |
18 | M. Seidl |
16 | T. Børkeeiet |
49 | A. Radulović |
9 | G. Burgstaller |
32 | C. Haas |
3 | B. Böckle |
25 | P. Gartler |
47 | A. Gröller |
5 | R. Kerschbaum |
23 | J. Auer |
Thống kê
13 | Sút bóng | 14 | ||
---|---|---|---|---|
5 | Trúng đích | 5 | ||
10 | Phạm lỗi | 15 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||
60% | Cầm bóng | 40% |
Tường thuật trận đấu Djurgardens IF vs Rapid Vienna & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Djurgardens IF vs Rapid Viennađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).