Premier League, Vòng 15
![]() Dinamo Moscow |
FT Trọng tài : Y. Bobrovskiy | ![]() Khimki |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Dinamo Moscow vs Khimki
Diễn biến chính
11' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Ngamaleu đã ghi 1 bàn thắng cho Dinamo Moscow . |
29' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Makarov đã ghi 1 bàn thắng cho Dinamo Moscow . Kiến taọ bởi M. Ngamaleu |
35' | Thay người bên phía Khimki, D. Glushakov D. Kazantsev |
45'+3' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! F. Smolov đã ghi 1 bàn thắng cho Dinamo Moscow . Kiến taọ bởi A. Zakharyan |
48' | Aleksey Nikitin (Khimki) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
49' | Thay người bên phía Dinamo Moscow, R. Fernández N. Marichal |
54' | Thay người bên phía Dinamo Moscow, A. Zakharyan D. Skopintsev |
61' | Thay người bên phía Khimki, N. Glavčić D. Dulaev |
61' | Thay người bên phía Khimki, K. Bozhenov A. Dolgov |
62' | Danil Kazantsev (Khimki) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
65' | Saba Sazonov (Dinamo Moscow) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
71' | Thay người bên phía Dinamo Moscow, M. Ngamaleu K. Tyukavin |
71' | Thay người bên phía Dinamo Moscow, D. Makarov V. Grulev |
71' | Thay người bên phía Dinamo Moscow, D. Laxalt Y. Gladyshev |
77' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Tyukavin đã ghi 1 bàn thắng cho Dinamo Moscow . Kiến taọ bởi V. Grulev |
78' | Thay người bên phía Khimki, A. Rudenko I. Sadygov |
78' | Thay người bên phía Khimki, A. Nikitin B. Idowu |
87' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Y. Gladyshev đã ghi 1 bàn thắng cho Dinamo Moscow . |
89' | |
89' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Y. Gladyshev đã ghi 1 bàn thắng cho Dinamo Moscow . Kiến taọ bởi K. Tyukavin |
90'+3' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! I. Sadygov đã ghi bàn từ chấm 11m cho Khimki |
Sơ đồ chiến thuật

1
A. Shunin
2
E. Dasa
15
S. Sazonov
6
R. Fernández
93
D. Laxalt
47
A. Zakharyan
50
A. Kutitskiy
74
D. Fomin
25
D. Makarov
10
F. Smolov
13
M. Ngamaleu
Đội hình chính
1 | A. Shunin |
2 | E. Dasa |
15 | S. Sazonov |
6 | R. Fernández |
93 | D. Laxalt |
47 | A. Zakharyan |
50 | A. Kutitskiy |
74 | D. Fomin |
25 | D. Makarov |
10 | F. Smolov |
13 | M. Ngamaleu |

33
V. Gudiev
87
K. Bozhenov
23
Z. Volkov
5
A. Nikitin
3
I. Chezhia
20
N. Glavčić
97
B. Magomedov
8
D. Glushakov
99
A. Guliev
9
A. Rudenko
77
R. Mirzov
Đội hình chính
33 | V. Gudiev |
87 | K. Bozhenov |
23 | Z. Volkov |
5 | A. Nikitin |
3 | I. Chezhia |
20 | N. Glavčić |
97 | B. Magomedov |
8 | D. Glushakov |
99 | A. Guliev |
9 | A. Rudenko |
77 | R. Mirzov |
Đội dự bị
63 | D. Kazantsev |
10 | A. Dolgov |
84 | D. Dulaev |
7 | I. Sadygov |
4 | B. Idowu |
27 | S. Akhmaev |
22 | I. Lantratov |
1 | A. Mitryushkin |
19 | A. Cherny |
17 | A. Zuev |
37 | D. Malykhin |
Thống kê
21 | Sút bóng | 7 | ||
---|---|---|---|---|
8 | Trúng đích | 8 | ||
19 | Phạm lỗi | 11 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||
56% | Cầm bóng | 44% |
Tường thuật trận đấu Dinamo Moscow vs Khimki & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Dinamo Moscow vs Khimkiđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).