Liga I, Relegation Round - 9
![]() Dinamo Bucuresti |
FT Trọng tài : I. Călin | ![]() Uta Arad |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Dinamo Bucuresti vs Uta Arad
Diễn biến chính
33' | Constantin Dima (Uta Arad) đã phải nhận thẻ vàng |
34' | Modestas Vorobjovas (Uta Arad) đã phải nhận thẻ vàng |
39' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! N. Dumitru đã ghi 1 bàn thắng cho Uta Arad . |
46' | Thay người bên phía Dinamo Bucuresti, M. Ivanovski V. Morar |
55' | Gabriel Torje (Dinamo Bucuresti) đã phải nhận thẻ vàng |
60' | Gabriel (Dinamo Bucuresti) đã phải nhận thẻ vàng |
62' | Thay người bên phía Dinamo Bucuresti, A. Ivanov J. Rodríguez |
62' | Thay người bên phía Dinamo Bucuresti, G. Torje A. Mihaiu |
63' | Thay người bên phía Uta Arad, P. Otele R. Pop |
63' | Thay người bên phía Uta Arad, D. Ubbink D. Isac |
70' | Thay người bên phía Dinamo Bucuresti, A. Răuță C. Matei |
71' | Thay người bên phía Uta Arad, M. Vukčević R. Baravykas |
71' | Thay người bên phía Uta Arad, M. Vorobjovas F. Matei |
76' | Thay người bên phía Uta Arad, N. Dumitru F. Dangubić |
79' | Thay người bên phía Dinamo Bucuresti, G. Crețu A. Borduşanu |
82' | Rares Pop (Uta Arad) đã phải nhận thẻ vàng |
84' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! C. Irobiso đã ghi 1 bàn thắng cho Dinamo Bucuresti . Kiến taọ bởi A. Borduşanu |
87' | Idriz Batha (Uta Arad) đã phải nhận thẻ vàng |
90' | Christian Irobiso (Dinamo Bucuresti) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

Đội hình chính
12 | M. Eşanu |
23 | R. Patriche |
2 | Gabriel |
19 | B. Aloé |
3 | A. Radu |
22 | G. Torje |
5 | A. Răuță |
99 | A. Ivanov |
32 | G. Crețu |
44 | M. Ivanovski |
35 | C. Irobiso |
Đội dự bị
70 | V. Morar |
98 | A. Mihaiu |
18 | J. Rodríguez |
10 | C. Matei |
20 | A. Borduşanu |
77 | A. Buleică |
38 | A. Bani |
71 | C. Carp |
13 | Cristiano |

55
E. Shlyakov
21
Erico
2
C. Dima
26
N. Dumitru
15
M. Vukčević
19
I. Batha
20
D. Ubbink
5
M. Vorobjovas
10
D. Miculescu
17
P. Otele
Đội hình chính
33 | D. Balauru |
55 | E. Shlyakov |
21 | Erico |
2 | C. Dima |
26 | N. Dumitru |
15 | M. Vukčević |
19 | I. Batha |
20 | D. Ubbink |
5 | M. Vorobjovas |
10 | D. Miculescu |
17 | P. Otele |
Đội dự bị
77 | R. Pop |
98 | D. Isac |
23 | R. Baravykas |
8 | F. Matei |
9 | F. Dangubić |
22 | A. Pătlăgică |
6 | D. Iurasciuc |
11 | K. Laukžemis |
1 | A. Roșca |
Thống kê
12 | Sút bóng | 5 | ||
---|---|---|---|---|
5 | Trúng đích | 5 | ||
15 | Phạm lỗi | 17 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
3 | Thẻ vàng | 4 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Dinamo Bucuresti vs Uta Arad & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Dinamo Bucuresti vs Uta Aradđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).