Liga I, Relegation Round - 9
![]() Dinamo Bucuresti |
FT Trọng tài : I. Kovács | ![]() Uta Arad |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Dinamo Bucuresti vs Uta Arad
Diễn biến chính
12' | Eddy Gnahoré (Dinamo Bucuresti) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
14' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! H. Abdallah đã ghi 1 bàn thắng cho Dinamo Bucuresti . Kiến taọ bởi C. Amzăr |
18' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! R. Patriche đã ghi 1 bàn thắng cho Dinamo Bucuresti . |
23' | Cătălin Vulturar (Uta Arad) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
25' | Imoh Ezekiel (Uta Arad) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
36' | Răzvan Patriche (Dinamo Bucuresti) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
46' | Thay người bên phía Uta Arad, C. Micovschi João Pedro |
46' | Thay người bên phía Uta Arad, C. Vulturar R. Pop |
46' | Georgi Milanov (Dinamo Bucuresti) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
52' | Kevin Luckassen (Uta Arad) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
53' | Ahmed Bani (Dinamo Bucuresti) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
59' | Marko Stolnik (Uta Arad) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
61' | Imoh Ezekiel (Uta Arad) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
61' | Imoh Ezekiel (Uta Arad) đã phải nhận thẻ đỏ |
71' | Thay người bên phía Dinamo Bucuresti, C. Amzăr A. Borduşanu |
75' | Thay người bên phía Uta Arad, M. Stolnik A. López |
76' | Thay người bên phía Uta Arad, K. Luckassen A. Tudorie |
82' | Thay người bên phía Dinamo Bucuresti, A. Bani C. Costin |
82' | Thay người bên phía Dinamo Bucuresti, G. Milanov Dani Iglesias |
87' | Thay người bên phía Uta Arad, C. Mihai R. Vîlcu |
88' | Adnan Golubović (Dinamo Bucuresti) đã phải nhận thẻ vàng |
89' | Răzvan Patriche (Dinamo Bucuresti) đã phải nhận thẻ đỏ |
89' | Răzvan Patriche (Dinamo Bucuresti) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+1' | Thay người bên phía Dinamo Bucuresti, D. Politic R. Grigore |
90'+7' | Ricardo Grigore (Dinamo Bucuresti) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
Sơ đồ chiến thuật

1
A. Golubović
2
Gabriel Moura
23
R. Patriche
28
J. Homawoo
31
C. Amzăr
77
G. Milanov
8
E. Gnahoré
18
D. Pavičić
22
A. Bani
19
H. Abdallah
17
D. Politic
Đội hình chính
1 | A. Golubović |
2 | Gabriel Moura |
23 | R. Patriche |
28 | J. Homawoo |
31 | C. Amzăr |
77 | G. Milanov |
8 | E. Gnahoré |
18 | D. Pavičić |
22 | A. Bani |
19 | H. Abdallah |
17 | D. Politic |
Đội dự bị
20 | A. Borduşanu |
98 | C. Costin |
10 | Dani Iglesias |
27 | R. Grigore |
15 | D. Irimia |
30 | N. Roșu |
16 | C. Ilić |
21 | P. Neagu |
73 | R. Began |
7 | Gonçalo Gregório |
39 | D. Railean |
29 | A. Irimia |

13
D. Kucher
98
T. Căpușă
30
M. Stolnik
15
I. Conté
29
R. Trif
19
C. Micovschi
21
C. Mihai
18
C. Vulturar
24
E. Omondi
11
I. Ezekiel
42
K. Luckassen
Đội hình chính
13 | D. Kucher |
98 | T. Căpușă |
30 | M. Stolnik |
15 | I. Conté |
29 | R. Trif |
19 | C. Micovschi |
21 | C. Mihai |
18 | C. Vulturar |
24 | E. Omondi |
11 | I. Ezekiel |
42 | K. Luckassen |
Đội dự bị
55 | R. Pop |
8 | João Pedro |
5 | A. López |
9 | A. Tudorie |
23 | R. Vîlcu |
20 | A. David |
7 | A. Stahl |
1 | D. Lungu |
26 | D. Iurasciuc |
Thống kê
6 | Sút bóng | 8 | ||
---|---|---|---|---|
3 | Trúng đích | 3 | ||
15 | Phạm lỗi | 22 | ||
1 | Thẻ đỏ | 1 | ||
7 | Thẻ vàng | 5 | ||
52% | Cầm bóng | 48% |
Tường thuật trận đấu Dinamo Bucuresti vs Uta Arad & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Dinamo Bucuresti vs Uta Aradđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).