Liga I, Vòng 27
![]() Dinamo Bucuresti |
FT Trọng tài : G. Găman | ![]() Farul Constanta |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Dinamo Bucuresti vs Farul Constanta
Diễn biến chính
24' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! B. Țîru đã ghi 1 bàn thắng cho Farul Constanta . Kiến taọ bởi E. Radaslavescu |
27' | Georgi Milanov (Dinamo Bucuresti) đã phải nhận thẻ vàng |
35' | Ionuț Vînă (Farul Constanta) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
46' | Thay người bên phía Dinamo Bucuresti, H. Abdallah S. Perica |
59' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! N. Grigoryan đã ghi 1 bàn thắng cho Farul Constanta . Kiến taọ bởi I. Cojocaru |
60' | Narek Grigoryan (Farul Constanta) đã phải nhận thẻ vàng |
62' | Thay người bên phía Dinamo Bucuresti, M. Sivis C. Costin |
62' | Thay người bên phía Dinamo Bucuresti, G. Milanov D. Politic |
66' | Thay người bên phía Farul Constanta, I. Vînă C. Casap |
66' | Thay người bên phía Farul Constanta, N. Grigoryan A. Ciobanu |
66' | Thay người bên phía Farul Constanta, N. Popescu I. Larie |
81' | Thay người bên phía Farul Constanta, I. Cojocaru L. Banu |
89' | Thay người bên phía Farul Constanta, E. Radaslavescu G. Buta |
90' | Thay người bên phía Dinamo Bucuresti, C. Cîrjan A. Pop |
Sơ đồ chiến thuật

73
A. Roșca
27
M. Sivis
4
K. Boateng
28
J. Homawoo
3
R. Opruț
33
P. Olsen
8
E. Gnahoré
10
C. Cîrjan
17
G. Milanov
9
A. Selmani
19
H. Abdallah
Đội hình chính
73 | A. Roșca |
27 | M. Sivis |
4 | K. Boateng |
28 | J. Homawoo |
3 | R. Opruț |
33 | P. Olsen |
8 | E. Gnahoré |
10 | C. Cîrjan |
17 | G. Milanov |
9 | A. Selmani |
19 | H. Abdallah |
Đội dự bị
18 | S. Perica |
98 | C. Costin |
7 | D. Politic |
99 | A. Pop |
16 | A. Stoian |
23 | R. Patriche |
80 | Antonio Luna |
90 | A. Mărginean |
30 | R. Rotund |
22 | C. Soare |
24 | A. Caragea |
1 | A. Golubović |

1
A. Buzbuchi
22
D. Sîrbu
6
V. Dican
5
B. Țîru
11
C. Ganea
20
E. Radaslavescu
80
N. Popescu
8
I. Vînă
30
N. Grigoryan
7
D. Alibec
9
I. Cojocaru
Đội hình chính
1 | A. Buzbuchi |
22 | D. Sîrbu |
6 | V. Dican |
5 | B. Țîru |
11 | C. Ganea |
20 | E. Radaslavescu |
80 | N. Popescu |
8 | I. Vînă |
30 | N. Grigoryan |
7 | D. Alibec |
9 | I. Cojocaru |
Đội dự bị
23 | C. Casap |
77 | A. Ciobanu |
17 | I. Larie |
18 | L. Banu |
16 | G. Buta |
95 | J. Dumitra |
3 | Reginaldo |
29 | P. Budescu |
25 | I. Avrămescu |
98 | L. Băsceanu |
68 | R. Ducan |
99 | I. Doicaru |
Thống kê
25 | Sút bóng | 8 | ||
---|---|---|---|---|
5 | Trúng đích | 5 | ||
7 | Phạm lỗi | 8 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||
69% | Cầm bóng | 31% |
Tường thuật trận đấu Dinamo Bucuresti vs Farul Constanta & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Dinamo Bucuresti vs Farul Constantađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).