Liga I, Vòng 10
![]() Dinamo Bucuresti |
FT Trọng tài : S. Kovacs | ![]() Farul Constanta |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Dinamo Bucuresti vs Farul Constanta
Diễn biến chính
24' | Thay người bên phía Dinamo Bucuresti, J. Homawoo R. Patriche |
33' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! C. Budescu đã ghi 1 bàn thắng cho Farul Constanta . Kiến taọ bởi A. Mazilu |
40' | Ionuț Larie (Farul Constanta) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
43' | David Kiki (Farul Constanta) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
46' | Thay người bên phía Dinamo Bucuresti, Gorka Larrucea Gonçalo Gregório |
55' | Costin Amzăr (Dinamo Bucuresti) đã phải nhận thẻ vàng |
59' | Thay người bên phía Farul Constanta, C. Grameni D. Dussaut |
60' | Quentin Bena (Dinamo Bucuresti) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
62' | David Kiki (Farul Constanta) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
62' | David Kiki (Farul Constanta) đã phải nhận thẻ đỏ |
64' | Thay người bên phía Farul Constanta, C. Budescu M. Popescu |
69' | Andrei Artean (Farul Constanta) đã phải nhận thẻ vàng |
71' | Thay người bên phía Farul Constanta, D. Sîrbu Gustavo Marins |
72' | Thay người bên phía Farul Constanta, L. Munteanu I. Vînă |
72' | Thay người bên phía Dinamo Bucuresti, D. Politic A. Bani |
77' | Thay người bên phía Dinamo Bucuresti, L. Ghezali C. Țîră |
83' | Răzvan Patriche (Dinamo Bucuresti) đã phải nhận thẻ vàng |
83' | Mihai Popescu (Farul Constanta) đã phải nhận thẻ vàng |
84' | Ahmed Bani (Dinamo Bucuresti) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! I. Vînă đã ghi 1 bàn thắng cho Farul Constanta . Kiến taọ bởi A. Mazilu |
Sơ đồ chiến thuật

1
A. Golubović
2
Gabriel Moura
5
Lucas
28
J. Homawoo
31
C. Amzăr
4
Q. Bena
8
Gorka Larrucea
98
C. Costin
30
N. Roșu
17
D. Politic
99
L. Ghezali
Đội hình chính
1 | A. Golubović |
2 | Gabriel Moura |
5 | Lucas |
28 | J. Homawoo |
31 | C. Amzăr |
4 | Q. Bena |
8 | Gorka Larrucea |
98 | C. Costin |
30 | N. Roșu |
17 | D. Politic |
99 | L. Ghezali |
Đội dự bị
23 | R. Patriche |
7 | Gonçalo Gregório |
22 | A. Bani |
9 | C. Țîră |
20 | A. Borduşanu |
27 | R. Grigore |
91 | F. Dujmović |
10 | Dani Iglesias |
6 | I. Roșu |

12
M. Aioani
22
D. Sîrbu
17
I. Larie
18
A. Artean
25
D. Kiki
6
T. Băluță
16
D. Nedelcu
24
C. Grameni
26
A. Mazilu
9
L. Munteanu
10
C. Budescu
Đội hình chính
12 | M. Aioani |
22 | D. Sîrbu |
17 | I. Larie |
18 | A. Artean |
25 | D. Kiki |
6 | T. Băluță |
16 | D. Nedelcu |
24 | C. Grameni |
26 | A. Mazilu |
9 | L. Munteanu |
10 | C. Budescu |
Đội dự bị
99 | D. Dussaut |
3 | M. Popescu |
45 | Gustavo Marins |
8 | I. Vînă |
80 | N. Popescu |
7 | Rivaldinho |
30 | N. Grigoryan |
1 | A. Buzbuchi |
77 | E. Sali |
Thống kê
19 | Sút bóng | 11 | ||
---|---|---|---|---|
6 | Trúng đích | 6 | ||
12 | Phạm lỗi | 17 | ||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||
4 | Thẻ vàng | 5 | ||
61% | Cầm bóng | 39% |
Tường thuật trận đấu Dinamo Bucuresti vs Farul Constanta & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Dinamo Bucuresti vs Farul Constantađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).