Liga I, Vòng 25
![]() Dinamo Bucuresti |
FT Trọng tài : H. Feșnic | ![]() CS Universitatea Craiova |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Dinamo Bucuresti vs CS Universitatea Craiova
Diễn biến chính
9' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! G. Cîmpanu đã ghi 1 bàn thắng cho CS Universitatea Craiova . Kiến taọ bởi Gustavo Vagenin |
11' | Ricardo Grigore (Dinamo Bucuresti) đã phải nhận thẻ vàng |
22' | Jonathan Rodriguez (Dinamo Bucuresti) đã phải nhận thẻ vàng |
28' | Dusan Celar (Dinamo Bucuresti) đã phải nhận thẻ vàng |
45' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Ivan đã ghi bàn từ chấm 11m cho CS Universitatea Craiova |
46' | Thay người bên phía Dinamo Bucuresti, A. Radu B. Pierret |
46' | Thay người bên phía Dinamo Bucuresti, D. Čelar A. Borduşanu |
46' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Marković đã ghi 1 bàn thắng cho CS Universitatea Craiova . |
53' | Bogdan Ilie Vătăjelu (CS Universitatea Craiova) đã phải nhận thẻ vàng |
57' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! N. Bancu đã ghi 1 bàn thắng cho CS Universitatea Craiova . Kiến taọ bởi A. Ivan |
59' | Gustavo Vagenin (CS Universitatea Craiova) đã phải nhận thẻ vàng |
61' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! C. Matei đã ghi bàn từ chấm 11m cho Dinamo Bucuresti |
64' | Thay người bên phía CS Universitatea Craiova, N. Bancu A. Conté |
64' | Thay người bên phía CS Universitatea Craiova, G. Cîmpanu I. Vînă |
65' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Gustavo Vagenin đã ghi 1 bàn thắng cho CS Universitatea Craiova . Kiến taọ bởi J. Marković |
69' | Baptiste Aloé (Dinamo Bucuresti) đã phải nhận thẻ đỏ |
70' | Thay người bên phía Dinamo Bucuresti, A. Ivanov I. Borcea |
70' | Thay người bên phía Dinamo Bucuresti, J. Rodríguez A. Bani |
71' | Thay người bên phía CS Universitatea Craiova, J. Marković A. Roguljić |
77' | Thay người bên phía CS Universitatea Craiova, A. Mateiu A. Călin |
77' | Thay người bên phía CS Universitatea Craiova, A. Ivan A. Trică-Balaci |
83' | Paul Papp (CS Universitatea Craiova) đã phải nhận thẻ vàng |
84' | Thay người bên phía Dinamo Bucuresti, C. Matei G. Crețu |
88' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Trică-Balaci đã ghi 1 bàn thắng cho CS Universitatea Craiova . Kiến taọ bởi Gustavo Vagenin |
Sơ đồ chiến thuật

34
T. Chesneau
19
B. Aloé
3
A. Radu
27
R. Grigore
6
M. Ehmann
10
C. Matei
77
A. Buleică
5
A. Răuță
99
A. Ivanov
18
J. Rodríguez
55
D. Čelar
Đội hình chính
34 | T. Chesneau |
19 | B. Aloé |
3 | A. Radu |
27 | R. Grigore |
6 | M. Ehmann |
10 | C. Matei |
77 | A. Buleică |
5 | A. Răuță |
99 | A. Ivanov |
18 | J. Rodríguez |
55 | D. Čelar |
Đội dự bị
8 | B. Pierret |
20 | A. Borduşanu |
38 | A. Bani |
28 | I. Borcea |
32 | G. Crețu |
13 | Cristiano |
4 | I. Jovanović |
24 | D. Giafer |
75 | C. Amzar |

13
M. Pigliacelli
2
P. Papp
5
B. Vătăjelu
11
N. Bancu
8
A. Mateiu
22
Gustavo Vagenin
14
A. Crețu
6
V. Screciu
9
A. Ivan
20
J. Marković
7
G. Cîmpanu
Đội hình chính
13 | M. Pigliacelli |
2 | P. Papp |
5 | B. Vătăjelu |
11 | N. Bancu |
8 | A. Mateiu |
22 | Gustavo Vagenin |
14 | A. Crețu |
6 | V. Screciu |
9 | A. Ivan |
20 | J. Marković |
7 | G. Cîmpanu |
Đội dự bị
29 | A. Conté |
10 | I. Vînă |
24 | A. Roguljić |
36 | A. Călin |
88 | A. Trică-Balaci |
1 | D. Lazar |
18 | Ș. Vlădoiu |
33 | M. Căpățînă |
27 | O. Bic |
Thống kê
3 | Sút bóng | 19 | ||
---|---|---|---|---|
3 | Trúng đích | 3 | ||
14 | Phạm lỗi | 16 | ||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||
3 | Thẻ vàng | 3 | ||
47% | Cầm bóng | 53% |
Tường thuật trận đấu Dinamo Bucuresti vs CS Universitatea Craiova & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Dinamo Bucuresti vs CS Universitatea Craiovađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).