First League, Vòng 28
![]() CSKA Sofia |
FT Trọng tài : G. Kabakov | ![]() Ludogorets |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU CSKA Sofia vs Ludogorets
Diễn biến chính
21' | Marcelino Carreazo (CSKA Sofia) đã phải nhận thẻ vàng |
25' | Nonato (Ludogorets) đã phải nhận thẻ vàng |
32' | Brayan Moreno (CSKA Sofia) đã phải nhận thẻ vàng |
41' | Thibaut Vion (CSKA Sofia) đã phải nhận thẻ vàng |
43' | Aslak Fonn Witry (Ludogorets) đã phải nhận thẻ vàng |
45'+5' | Claude Gonçalves (Ludogorets) đã phải nhận thẻ vàng |
51' | Enes Mahmutović (CSKA Sofia) đã phải nhận thẻ vàng |
64' | Kiril Despodov (Ludogorets) đã phải nhận thẻ vàng |
65' | Jakub Piotrowski (Ludogorets) đã phải nhận thẻ vàng |
66' | Thay người bên phía Ludogorets, S. Delev Caio Vidal |
67' | Thay người bên phía CSKA Sofia, B. Moreno Garcez |
68' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Thiago đã ghi 1 bàn thắng cho Ludogorets . |
69' | Igor Thiago (Ludogorets) đã phải nhận thẻ vàng |
69' | Ivan Turitsov (CSKA Sofia) đã phải nhận thẻ vàng |
72' | Thay người bên phía Ludogorets, Nonato Pedro Naressi |
80' | Olivier Verdon (Ludogorets) đã phải nhận thẻ vàng |
84' | Thay người bên phía CSKA Sofia, E. Mahmutovic Z. Shaghoyan |
86' | Jonathan Lindseth (CSKA Sofia) đã phải nhận thẻ vàng |
87' | Thay người bên phía Ludogorets, K. Despodov Show |
87' | Thay người bên phía Ludogorets, J. Piotrowski I. Plastun |
90'+5' | Caio Vidal (Ludogorets) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+4' | Thay người bên phía CSKA Sofia, T. Heintz M. Koch |
Sơ đồ chiến thuật

Đội hình chính
1 | Busatto |
21 | A. Youga |
22 | E. Mahmutovic |
2 | J. Mattheij |
26 | M. Carreazo |
19 | I. Turitsov |
7 | J. Lindseth |
14 | T. Heintz |
15 | T. Vion |
28 | B. Moreno |
9 | D. Nazon |
Đội dự bị
10 | Garcez |
23 | Z. Shaghoyan |
4 | M. Koch |
3 | Geferson |
6 | H. Petrov |
8 | S. Shopov |
11 | L. Tufegdžić |
17 | B. Kwarema |
25 | D. Evtimov |

1
S. Padt
16
A. Witry
22
F. Russo
24
O. Verdon
2
Pipa
8
Claude Gonçalves
6
J. Piotrowski
90
S. Delev
20
Nonato
11
K. Despodov
9
Thiago
Đội hình chính
1 | S. Padt |
16 | A. Witry |
22 | F. Russo |
24 | O. Verdon |
2 | Pipa |
8 | Claude Gonçalves |
6 | J. Piotrowski |
90 | S. Delev |
20 | Nonato |
11 | K. Despodov |
9 | Thiago |
Đội dự bị
77 | Caio Vidal |
30 | Pedro Naressi |
23 | Show |
32 | I. Plastun |
5 | G. Terziev |
7 | Raí |
10 | M. Tissera |
12 | S. Sluga |
37 | B. Tekpetey |
Thống kê
7 | Sút bóng | 2 | ||
---|---|---|---|---|
3 | Trúng đích | 3 | ||
18 | Phạm lỗi | 13 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
6 | Thẻ vàng | 8 | ||
48% | Cầm bóng | 52% |
Tường thuật trận đấu CSKA Sofia vs Ludogorets & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận CSKA Sofia vs Ludogoretsđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).