First League, Vòng 3
![]() CSKA Sofia |
FT Trọng tài : V. Zhelezov | ![]() Ludogorets |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU CSKA Sofia vs Ludogorets
Diễn biến chính
32' | Thomas Lam (CSKA Sofia) đã phải nhận thẻ vàng |
39' | Shaquille Pinas (Ludogorets) đã phải nhận thẻ vàng |
42' | Thay người bên phía Ludogorets, Cicinho O. Verdon |
44' | Olivier Verdon (Ludogorets) đã phải nhận thẻ vàng |
44' | Karlo Muhar (CSKA Sofia) đã phải nhận thẻ vàng |
46' | Jurgen Matheij (CSKA Sofia) đã phải nhận thẻ vàng |
68' | Alex Santana (Ludogorets) đã phải nhận thẻ vàng |
77' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Mattheij đã ghi 1 bàn thắng cho CSKA Sofia . |
81' | Jordy Caicedo (CSKA Sofia) đã phải nhận thẻ vàng |
81' | Thay người bên phía Ludogorets, D. Yankov M. Tchibota |
81' | Thay người bên phía Ludogorets, Alex Santana Show |
85' | Thibaut Vion (CSKA Sofia) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+8' | Mavis Tchibota (Ludogorets) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+1' | Karlo Muhar (CSKA Sofia) đã phải nhận thẻ đỏ |
90'+4' | Thay người bên phía CSKA Sofia, J. Caicedo K. Krastev |
90'+8' | Thay người bên phía CSKA Sofia, I. Turitsov P. Galabov |
90'+1' | Karlo Muhar (CSKA Sofia) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+2' | Thay người bên phía Ludogorets, Claude Gonçalves D. Rotariu |
90'+8' | Georgi Yomov (CSKA Sofia) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

1
Busatto
20
K. Mets
2
J. Mattheij
15
T. Vion
3
Geferson
19
I. Turitsov
29
T. Lam
24
K. Muhar
10
G. Yomov
30
Y. Wildschut
9
J. Caicedo
Đội hình chính
1 | Busatto |
20 | K. Mets |
2 | J. Mattheij |
15 | T. Vion |
3 | Geferson |
19 | I. Turitsov |
29 | T. Lam |
24 | K. Muhar |
10 | G. Yomov |
30 | Y. Wildschut |
9 | J. Caicedo |
Đội dự bị
14 | K. Krastev |
28 | P. Galabov |
6 | C. Nzila |
11 | H. Čataković |
16 | A. Donchev |
17 | B. Kwarema |
25 | D. Evtimov |

1
S. Padt
4
Cicinho
30
I. Plastun
5
G. Terziev
6
S. Pinas
95
Cauly
8
Claude Gonçalves
7
Alex Santana
64
D. Yankov
11
K. Despodov
9
Higinio Marín
Đội hình chính
1 | S. Padt |
4 | Cicinho |
30 | I. Plastun |
5 | G. Terziev |
6 | S. Pinas |
95 | Cauly |
8 | Claude Gonçalves |
7 | Alex Santana |
64 | D. Yankov |
11 | K. Despodov |
9 | Higinio Marín |
Đội dự bị
24 | O. Verdon |
13 | M. Tchibota |
23 | Show |
29 | D. Rotariu |
32 | Josué Sá |
51 | I. Budinov |
71 | K. Kahlina |
Thống kê
11 | Sút bóng | 4 | ||
---|---|---|---|---|
3 | Trúng đích | 0 | ||
18 | Phạm lỗi | 14 | ||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||
6 | Thẻ vàng | 4 | ||
55% | Cầm bóng | 45% |
Tường thuật trận đấu CSKA Sofia vs Ludogorets & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận CSKA Sofia vs Ludogoretsđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).