Premier League, Vòng 22
![]() CSKA Moscow |
FT Trọng tài : K. Levnikov | ![]() Rubin |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU CSKA Moscow vs Rubin
Diễn biến chính
5' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Y. Yazıcı đã ghi 1 bàn thắng cho CSKA Moscow . Kiến taọ bởi I. Oblyakov |
11' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Gbamin đã ghi 1 bàn thắng cho CSKA Moscow . Kiến taọ bởi J. Medina |
15' | Georgi Schennikov (CSKA Moscow) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
21' | Aleksandr Lomovitskiy (Rubin) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
24' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Medina đã ghi 1 bàn thắng cho CSKA Moscow . Kiến taọ bởi J. Gbamin |
26' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Carrascal đã ghi 1 bàn thắng cho CSKA Moscow . |
26' | Silvije Begić (Rubin) đã phải nhận thẻ vàng |
34' | Ivan Oblyakov (CSKA Moscow) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
38' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Kuchaev đã ghi 1 bàn thắng cho Rubin . Kiến taọ bởi K. Kvaratskhelia |
44' | Aleksandr Lomovitskiy (Rubin) đã phải nhận thẻ đỏ |
44' | Aleksandr Lomovitskiy (Rubin) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
46' | Thay người bên phía CSKA Moscow, G. Shchennikov H. Magnússon |
58' | Baktiyar Zaynutdinov (CSKA Moscow) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
65' | Thay người bên phía CSKA Moscow, B. Zainutdinov V. Yakovlev |
67' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Y. Yazıcı đã ghi 1 bàn thắng cho CSKA Moscow . |
71' | Thay người bên phía Rubin, S. Bakaev L. Fattakhov |
78' | Thay người bên phía Rubin, G. Onugkha D. Kuznetsov |
78' | Lenar Fattakhov (Rubin) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
80' | Thay người bên phía CSKA Moscow, J. Carrascal C. Ejuke |
85' | Silvije Begić (Rubin) đã phải nhận thẻ đỏ |
85' | Silvije Begić (Rubin) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
86' | Thay người bên phía Rubin, K. Kuchaev M. Apshatsev |
86' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Y. Yazıcı đã ghi bàn từ chấm 11m cho CSKA Moscow |
87' | Thay người bên phía Rubin, K. Kvaratskhelia E. Teslenko |
90' | Thay người bên phía CSKA Moscow, Y. Yazıcı I. Akhmetov |
Sơ đồ chiến thuật

35
I. Akinfeev
42
G. Shchennikov
2
M. Fernandes
78
I. Diveev
28
J. Medina
27
J. Gbamin
8
J. Carrascal
19
B. Zainutdinov
97
Y. Yazıcı
98
I. Oblyakov
29
J. Bijol
Đội hình chính
35 | I. Akinfeev |
42 | G. Shchennikov |
2 | M. Fernandes |
78 | I. Diveev |
28 | J. Medina |
27 | J. Gbamin |
8 | J. Carrascal |
19 | B. Zainutdinov |
97 | Y. Yazıcı |
98 | I. Oblyakov |
29 | J. Bijol |
Đội dự bị
23 | H. Magnússon |
46 | V. Yakovlev |
11 | C. Ejuke |
7 | I. Akhmetov |
14 | K. Nababkin |
10 | A. Dzagoev |
6 | M. Mukhin |
49 | V. Torop |
45 | D. Bokov |
91 | A. Zabolotny |

22
Y. Dyupin
31
G. Zotov
4
S. Begić
3
M. Talbi
77
I. Samoshnikov
8
A. Lomovitskiy
98
K. Kuchaev
7
S. Bakaev
38
L. Musaev
21
K. Kvaratskhelia
10
G. Onugkha
Đội hình chính
22 | Y. Dyupin |
31 | G. Zotov |
4 | S. Begić |
3 | M. Talbi |
77 | I. Samoshnikov |
8 | A. Lomovitskiy |
98 | K. Kuchaev |
7 | S. Bakaev |
38 | L. Musaev |
21 | K. Kvaratskhelia |
10 | G. Onugkha |
Thống kê
21 | Sút bóng | 5 | ||
---|---|---|---|---|
9 | Trúng đích | 9 | ||
8 | Phạm lỗi | 9 | ||
0 | Thẻ đỏ | 2 | ||
3 | Thẻ vàng | 5 | ||
69% | Cầm bóng | 31% |
Tường thuật trận đấu CSKA Moscow vs Rubin & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận CSKA Moscow vs Rubinđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).