Premier League, Vòng 14
![]() CSKA Moscow |
FT Trọng tài : Alexey Valerievich Matyunin, Russia | ![]() FC Rostov |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU CSKA Moscow vs FC Rostov
Diễn biến chính
9' | Thay người bên phía CSKA Moscow, B. Zainutdinov V. Vasin |
20' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Kuchaev đã ghi 1 bàn thắng cho CSKA Moscow . Kiến taọ bởi A. Gaich |
59' | Viktor Vasin (CSKA Moscow) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
59' | VAR Kento Hashimoto (FC Rostov) đã không công nhận bàn thắng !! |
60' | Alan Dzagoev (CSKA Moscow) đã phải nhận thẻ vàng |
62' | Thay người bên phía CSKA Moscow, A. Gaich F. Chalov |
63' | Thay người bên phía CSKA Moscow, A. Sigurdsson C. Ejuke |
68' | Thay người bên phía FC Rostov, R. Eremenko R. Tugarev |
68' | Thay người bên phía FC Rostov, P. Almqvist V. Obukhov |
74' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! F. Chalov đã ghi 1 bàn thắng cho CSKA Moscow . |
79' | Thay người bên phía CSKA Moscow, K. Kuchaev I. Shkurin |
80' | Thay người bên phía CSKA Moscow, A. Dzagoev K. Bistrović |
83' | Thay người bên phía FC Rostov, N. Poyarkov H. Aleesami |
83' | Thay người bên phía FC Rostov, D. Poloz D. Tosevski |
90' | Kristijan Bistrović (CSKA Moscow) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90' | Thay người bên phía FC Rostov, K. Hashimoto D. Sukhomlinov |
Sơ đồ chiến thuật

35
I. Akinfeev
23
H. Magnússon
78
I. Diveev
10
A. Dzagoev
8
N. Vlašić
19
B. Zainutdinov
17
A. Sigurdsson
20
K. Kuchaev
98
I. Oblyakov
22
K. Maradishvili
21
A. Gaich
Đội hình chính
35 | I. Akinfeev |
23 | H. Magnússon |
78 | I. Diveev |
10 | A. Dzagoev |
8 | N. Vlašić |
19 | B. Zainutdinov |
17 | A. Sigurdsson |
20 | K. Kuchaev |
98 | I. Oblyakov |
22 | K. Maradishvili |
21 | A. Gaich |
Đội dự bị
5 | V. Vasin |
9 | F. Chalov |
11 | C. Ejuke |
99 | I. Shkurin |
25 | K. Bistrović |
62 | V. Karpov |
49 | V. Torop |

30
S. Pesjakov
4
D. Terentjev
22
A. Pavlovets
55
M. Osipenko
71
N. Poyarkov
7
R. Eremenko
6
K. Hashimoto
15
D. Glebov
8
A. Gigovic
99
D. Poloz
11
P. Almqvist
Đội hình chính
30 | S. Pesjakov |
4 | D. Terentjev |
22 | A. Pavlovets |
55 | M. Osipenko |
71 | N. Poyarkov |
7 | R. Eremenko |
6 | K. Hashimoto |
15 | D. Glebov |
8 | A. Gigovic |
99 | D. Poloz |
11 | P. Almqvist |
Đội dự bị
23 | R. Tugarev |
13 | V. Obukhov |
2 | H. Aleesami |
9 | D. Tosevski |
76 | D. Sukhomlinov |
1 | E. Baburin |
96 | A. Gapechkin |
77 | M. Rudakov |
Thống kê
23 | Sút bóng | 7 | ||
---|---|---|---|---|
9 | Trúng đích | 9 | ||
6 | Phạm lỗi | 9 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
3 | Thẻ vàng | 0 | ||
53% | Cầm bóng | 47% |
Tường thuật trận đấu CSKA Moscow vs FC Rostov & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận CSKA Moscow vs FC Rostovđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).