First League, Vòng 4
![]() CSKA 1948 |
FT Trọng tài : K. Kolev | ![]() Hebar 1918 |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU CSKA 1948 vs Hebar 1918
Diễn biến chính
14' | Martin Mihaylov (Hebar 1918) đã phải nhận thẻ vàng |
21' | Martin Mihaylov (Hebar 1918) đã phải nhận thẻ vàng |
21' | Martin Mihaylov (Hebar 1918) đã phải nhận thẻ đỏ |
24' | Rooney Wankewai (CSKA 1948) đã phải nhận thẻ vàng |
46' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Pedrinho đã ghi 1 bàn thắng cho CSKA 1948 . |
46' | Thay người bên phía CSKA 1948, R. Wankewai V. Kjartansson |
46' | Thay người bên phía CSKA 1948, R. Daskalov I. Chochev |
46' | Thay người bên phía Hebar 1918, G. Nikolov João Cesco |
63' | Róbert Mazáň (Hebar 1918) đã phải nhận thẻ vàng |
69' | Thay người bên phía Hebar 1918, O. Hamdiev S. Tisovski |
70' | Thay người bên phía CSKA 1948, Pedrinho B. Karagaren |
70' | Thay người bên phía CSKA 1948, A. Vutov R. Kirilov |
81' | Thay người bên phía CSKA 1948, G. Rusev P. Umarbayev |
81' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Kabov đã ghi 1 bàn thắng cho Hebar 1918 . |
84' | Parvizdzhon Umarbaev (CSKA 1948) đã phải nhận thẻ vàng |
85' | Thay người bên phía Hebar 1918, C. Ohene A. Isuf |
90'+2' | Thay người bên phía Hebar 1918, A. Kabov B. Bozhurkin |
90'+2' | Thay người bên phía Hebar 1918, A. Bastunov N. Penev |
90'+4' | Matvei Igonen (Hebar 1918) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

29
D. Naumov
92
P. N'Guinda
23
E. Viyachki
5
Héliton
4
M. Orachev
22
R. Daskalov
10
G. Rusev
20
A. Vutov
7
Thalis
8
Pedrinho
19
R. Wankewai
Đội hình chính
29 | D. Naumov |
92 | P. N'Guinda |
23 | E. Viyachki |
5 | Héliton |
4 | M. Orachev |
22 | R. Daskalov |
10 | G. Rusev |
20 | A. Vutov |
7 | Thalis |
8 | Pedrinho |
19 | R. Wankewai |
Đội dự bị
9 | V. Kjartansson |
18 | I. Chochev |
11 | B. Karagaren |
99 | R. Kirilov |
39 | P. Umarbayev |
13 | S. Stoichkov |
31 | T. Rapnouil |
33 | G. Ganev |
87 | S. Petrov |

32
M. Igonen
44
N. Nikolaev
5
M. Mihaylov
24
L. Marin
27
R. Mazáň
8
C. Ohene
77
O. Hamdiev
11
A. Kabov
7
G. Valchev
10
A. Bastunov
9
G. Nikolov
Đội hình chính
32 | M. Igonen |
44 | N. Nikolaev |
5 | M. Mihaylov |
24 | L. Marin |
27 | R. Mazáň |
8 | C. Ohene |
77 | O. Hamdiev |
11 | A. Kabov |
7 | G. Valchev |
10 | A. Bastunov |
9 | G. Nikolov |
Đội dự bị
43 | João Cesco |
84 | S. Tisovski |
13 | A. Isuf |
3 | B. Bozhurkin |
17 | N. Penev |
1 | P. Debarliev |
99 | K. Yanakiev |
88 | M. Yankov |
23 | A. Kilov |
Thống kê
14 | Sút bóng | 5 | ||
---|---|---|---|---|
4 | Trúng đích | 4 | ||
16 | Phạm lỗi | 10 | ||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||
2 | Thẻ vàng | 4 | ||
56% | Cầm bóng | 44% |
Tường thuật trận đấu CSKA 1948 vs Hebar 1918 & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận CSKA 1948 vs Hebar 1918để tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).