First League, Vòng 21
![]() CSKA 1948 |
FT Trọng tài : S. Todorov | ![]() Arda Kardzhali |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU CSKA 1948 vs Arda Kardzhali
Diễn biến chính
9' | Aboubacar Toungara (Arda Kardzhali) đã phải nhận thẻ vàng |
18' | Reyan Daskalov (CSKA 1948) đã phải nhận thẻ vàng |
22' | Radoslav Tsonev (Arda Kardzhali) đã phải nhận thẻ vàng |
27' | Preslav Borukov (Arda Kardzhali) đã phải nhận thẻ vàng |
29' | Yevhen Serdyuk (CSKA 1948) đã phải nhận thẻ vàng |
46' | Thay người bên phía Arda Kardzhali, I. Tilev I. Kokonov |
48' | Ryan Bidounga (CSKA 1948) đã phải nhận thẻ vàng |
56' | Thay người bên phía CSKA 1948, Jeka G. Rusev |
57' | Thay người bên phía Arda Kardzhali, D. Lozev D. Ali |
67' | Thay người bên phía CSKA 1948, B. Karagaren M. Topuzov |
67' | Thay người bên phía CSKA 1948, Octávio S. Dikov |
70' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Héliton đã ghi 1 bàn thắng cho CSKA 1948 . |
73' | Thay người bên phía Arda Kardzhali, P. Borukov L. N'Diaye |
73' | Thay người bên phía Arda Kardzhali, S. Kovachev S. Ivanov |
82' | Thay người bên phía Arda Kardzhali, R. Tsonev Júnior Palmares |
85' | Reyan Daskalov (CSKA 1948) đã phải nhận thẻ đỏ |
89' | Thay người bên phía CSKA 1948, R. Kirilov A. Bastunov |
90'+5' | Angel Lyaskov (CSKA 1948) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

29
D. Naumov
2
Johnatan
14
Héliton
3
R. Bidounga
4
A. Lyaskov
18
I. Chochev
22
R. Daskalov
11
B. Karagaren
58
Octávio
99
R. Kirilov
25
Jeka
Đội hình chính
29 | D. Naumov |
2 | Johnatan |
14 | Héliton |
3 | R. Bidounga |
4 | A. Lyaskov |
18 | I. Chochev |
22 | R. Daskalov |
11 | B. Karagaren |
58 | Octávio |
99 | R. Kirilov |
25 | Jeka |
Đội dự bị
10 | G. Rusev |
7 | M. Topuzov |
55 | S. Dikov |
20 | A. Bastunov |
15 | A. Aleksandrov |
24 | L. Marin |
33 | H. Ganev |
39 | P. Umarbayev |
87 | S. Petrov |

1
A. Gospodinov
20
D. Lozev
3
O. Sako
24
A. Petkov
8
M. Zhelev
21
R. Tsonev
77
I. Yurukov
10
S. Kovachev
7
A. Toungara
33
I. Tilev
9
P. Borukov
Đội hình chính
1 | A. Gospodinov |
20 | D. Lozev |
3 | O. Sako |
24 | A. Petkov |
8 | M. Zhelev |
21 | R. Tsonev |
77 | I. Yurukov |
10 | S. Kovachev |
7 | A. Toungara |
33 | I. Tilev |
9 | P. Borukov |
Đội dự bị
17 | I. Kokonov |
2 | D. Ali |
18 | L. N'Diaye |
99 | S. Ivanov |
97 | Júnior Palmares |
4 | M. Stoev |
11 | A. Georgiev |
36 | V. Simeonov |
70 | C. Boukholda |
Thống kê
9 | Sút bóng | 10 | ||
---|---|---|---|---|
1 | Trúng đích | 1 | ||
20 | Phạm lỗi | 9 | ||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||
4 | Thẻ vàng | 3 | ||
47% | Cầm bóng | 53% |
Tường thuật trận đấu CSKA 1948 vs Arda Kardzhali & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận CSKA 1948 vs Arda Kardzhaliđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).