Liga I, Vòng 10
![]() CS Universitatea Craiova |
FT Trọng tài : I. Dima | ![]() Farul Constanta |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU CS Universitatea Craiova vs Farul Constanta
Diễn biến chính
21' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Roguljić đã ghi 1 bàn thắng cho CS Universitatea Craiova . Kiến taọ bởi E. Koljić |
24' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Ș. Vlădoiu đã ghi 1 bàn thắng cho CS Universitatea Craiova . Kiến taọ bởi Ș. Baiaram |
27' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Jefté Betancor đã ghi 1 bàn thắng cho Farul Constanta . |
46' | Thay người bên phía CS Universitatea Craiova, A. Roguljić D. Sala |
46' | Thay người bên phía CS Universitatea Craiova, M. Căpățînă B. Vătăjelu |
46' | Thay người bên phía CS Universitatea Craiova, I. Vînă A. Ivan |
46' | Thay người bên phía CS Universitatea Craiova, D. Nistor A. Mateiu |
46' | Thay người bên phía Farul Constanta, E. Sali R. Moldoveanu |
46' | Thay người bên phía Farul Constanta, A. Ciobanu E. Radaslavescu |
52' | Damien Dussaut (Farul Constanta) đã phải nhận thẻ vàng |
54' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Ș. Baiaram đã ghi 1 bàn thắng cho CS Universitatea Craiova . Kiến taọ bởi E. Koljić |
60' | Thay người bên phía Farul Constanta, C. Grameni A. Borza |
60' | Thay người bên phía Farul Constanta, D. Dussaut N. Popescu |
73' | Thay người bên phía Farul Constanta, I. Larie D. Birzu |
79' | Thay người bên phía CS Universitatea Craiova, G. Cîmpanu M. Danciu |
90'+3' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Ivan đã ghi 1 bàn thắng cho CS Universitatea Craiova . Kiến taọ bởi Ș. Baiaram |
Sơ đồ chiến thuật

23
M. Constantin
25
V. Găman
18
Ș. Vlădoiu
16
D. Nistor
10
I. Vînă
24
A. Roguljić
33
M. Căpățînă
19
E. Koljić
17
Ș. Baiaram
7
G. Cîmpanu
Đội hình chính
1 | D. Lazar |
23 | M. Constantin |
25 | V. Găman |
18 | Ș. Vlădoiu |
16 | D. Nistor |
10 | I. Vînă |
24 | A. Roguljić |
33 | M. Căpățînă |
19 | E. Koljić |
17 | Ș. Baiaram |
7 | G. Cîmpanu |
Đội dự bị
35 | D. Sala |
5 | B. Vătăjelu |
9 | A. Ivan |
8 | A. Mateiu |
37 | M. Danciu |
27 | O. Bic |
13 | M. Pigliacelli |
29 | A. Conté |
2 | P. Papp |

17
I. Larie
4
D. Dussaut
6
B. de Nooijer
18
A. Artean
16
D. Nedelcu
11
A. Ciobanu
24
C. Grameni
10
Jefté Betancor
7
A. Pitu
77
E. Sali
Đội hình chính
12 | M. Aioani |
17 | I. Larie |
4 | D. Dussaut |
6 | B. de Nooijer |
18 | A. Artean |
16 | D. Nedelcu |
11 | A. Ciobanu |
24 | C. Grameni |
10 | Jefté Betancor |
7 | A. Pitu |
77 | E. Sali |
Đội dự bị
19 | R. Moldoveanu |
29 | E. Radaslavescu |
27 | A. Borza |
98 | N. Popescu |
14 | D. Birzu |
99 | Ș. Bodișteanu |
97 | A. Georgescu |
9 | A. Petre |
94 | L. Brănescu |
Thống kê
11 | Sút bóng | 16 | ||
---|---|---|---|---|
6 | Trúng đích | 6 | ||
12 | Phạm lỗi | 5 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||
38% | Cầm bóng | 62% |
Tường thuật trận đấu CS Universitatea Craiova vs Farul Constanta & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận CS Universitatea Craiova vs Farul Constantađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).