Liga I, Vòng 30
![]() CS Universitatea Craiova |
FT Trọng tài : M. Bîrsan | ![]() Farul Constanta |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU CS Universitatea Craiova vs Farul Constanta
Diễn biến chính
11' | Alexandru Crețu (CS Universitatea Craiova) đã phải nhận thẻ vàng |
44' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! P. Papp đã ghi 1 bàn thắng cho CS Universitatea Craiova . Kiến taọ bởi B. Vătăjelu |
46' | Thay người bên phía CS Universitatea Craiova, B. Vătăjelu A. Conté |
46' | Thay người bên phía Farul Constanta, A. Petre R. Moldoveanu |
46' | Thay người bên phía Farul Constanta, A. Ciobanu E. Radaslavescu |
46' | Thay người bên phía Farul Constanta, F. Purece C. Grameni |
65' | Thay người bên phía CS Universitatea Craiova, G. Cîmpanu A. Roguljić |
65' | Thay người bên phía CS Universitatea Craiova, J. Marković E. Koljić |
70' | Thay người bên phía Farul Constanta, D. Nedelcu D. Dussaut |
70' | Thay người bên phía Farul Constanta, A. Pitu M. Omoh |
72' | Michael Omoh (Farul Constanta) đã phải nhận thẻ vàng |
80' | Thay người bên phía CS Universitatea Craiova, Gustavo Vagenin D. Nistor |
80' | Thay người bên phía CS Universitatea Craiova, A. Mateiu O. Bic |
90'+1' | Mirko Pigliacelli (CS Universitatea Craiova) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

13
M. Pigliacelli
2
P. Papp
5
B. Vătăjelu
11
N. Bancu
8
A. Mateiu
22
Gustavo Vagenin
14
A. Crețu
6
V. Screciu
9
A. Ivan
20
J. Marković
7
G. Cîmpanu
Đội hình chính
13 | M. Pigliacelli |
2 | P. Papp |
5 | B. Vătăjelu |
11 | N. Bancu |
8 | A. Mateiu |
22 | Gustavo Vagenin |
14 | A. Crețu |
6 | V. Screciu |
9 | A. Ivan |
20 | J. Marković |
7 | G. Cîmpanu |
Đội dự bị
29 | A. Conté |
24 | A. Roguljić |
19 | E. Koljić |
16 | D. Nistor |
27 | O. Bic |
10 | I. Vînă |
18 | Ș. Vlădoiu |
33 | M. Căpățînă |
1 | D. Lazar |

12
M. Aioani
17
I. Larie
2
R. Boboc
6
B. de Nooijer
30
F. Purece
18
A. Artean
16
D. Nedelcu
11
A. Ciobanu
10
Jefté Betancor
9
A. Petre
7
A. Pitu
Đội hình chính
12 | M. Aioani |
17 | I. Larie |
2 | R. Boboc |
6 | B. de Nooijer |
30 | F. Purece |
18 | A. Artean |
16 | D. Nedelcu |
11 | A. Ciobanu |
10 | Jefté Betancor |
9 | A. Petre |
7 | A. Pitu |
Đội dự bị
19 | R. Moldoveanu |
29 | E. Radaslavescu |
24 | C. Grameni |
4 | D. Dussaut |
92 | M. Omoh |
94 | L. Brănescu |
21 | D. Sîrbu |
77 | E. Sali |
98 | N. Popescu |
Thống kê
12 | Sút bóng | 6 | ||
---|---|---|---|---|
2 | Trúng đích | 2 | ||
12 | Phạm lỗi | 10 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||
55% | Cầm bóng | 45% |
Tường thuật trận đấu CS Universitatea Craiova vs Farul Constanta & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận CS Universitatea Craiova vs Farul Constantađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).