CAF Confederation Cup, Bảng 1
![]() CS Sfaxien |
FT Trọng tài : Mahmoud El Banna | ![]() CS Constantine |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU CS Sfaxien vs CS Constantine
Diễn biến chính
16' | Hichem Baccar (CS Sfaxien) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
22' | Moussa Balla Conté (CS Sfaxien) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
46' | Thay người bên phía CS Sfaxien, R. Hebaj H. Haj Hassen |
65' | Firas Sekkouhi (CS Sfaxien) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
66' | Thay người bên phía CS Sfaxien, M. Dhaoui F. Winley |
76' | Thay người bên phía CS Constantine, F. Tahar M. Rebiai |
76' | Thay người bên phía CS Constantine, A. Kaïbou T. Omoyele |
80' | Pedro Sá (CS Sfaxien) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
81' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! B. Dib đã ghi 1 bàn thắng cho CS Constantine . Kiến taọ bởi M. Benchaira |
82' | Thay người bên phía CS Sfaxien, F. Sekkouhi M. Absi |
82' | Thay người bên phía CS Sfaxien, A. Habbassi B. El Hmidi |
87' | Thay người bên phía CS Sfaxien, Pedro Sá A. Haboubi |
87' | Thay người bên phía CS Constantine, Z. Benchaâ D. Mouaki |
90'+5' | Thay người bên phía CS Constantine, M. Benchaira S. Tapsoba |
90'+5' | Thay người bên phía CS Constantine, B. Dib Mélo Ndiaye |
Sơ đồ chiến thuật

30
A. Dahmen
13
R. Derbali
3
M. Nasraoui
4
S. Harabi
21
H. Baccar
6
B. Conté
14
Pedro Sá
18
M. Dhaoui
25
F. Sekkouhi
11
A. Habbassi
22
R. Hebaj
Đội hình chính
30 | A. Dahmen |
13 | R. Derbali |
3 | M. Nasraoui |
4 | S. Harabi |
21 | H. Baccar |
6 | B. Conté |
14 | Pedro Sá |
18 | M. Dhaoui |
25 | F. Sekkouhi |
11 | A. Habbassi |
22 | R. Hebaj |
Đội dự bị
9 | H. Haj Hassen |
34 | F. Winley |
38 | M. Absi |
27 | B. El Hmidi |
7 | A. Haboubi |
1 | M. Gaaloul |
28 | G. Traoré |
33 | K. Kouamé |
10 | W. Zaidi |

1
K. Boussouf
12
O. Meddahi
4
L. Bellaouel
29
A. Boudrama
8
H. Baouche
15
F. Tahar
18
M. Merbah
6
M. Benchaira
26
A. Kaïbou
9
Z. Benchaâ
10
B. Dib
Đội hình chính
1 | K. Boussouf |
12 | O. Meddahi |
4 | L. Bellaouel |
29 | A. Boudrama |
8 | H. Baouche |
15 | F. Tahar |
18 | M. Merbah |
6 | M. Benchaira |
26 | A. Kaïbou |
9 | Z. Benchaâ |
10 | B. Dib |
Đội dự bị
25 | M. Rebiai |
22 | T. Omoyele |
20 | D. Mouaki |
14 | S. Tapsoba |
5 | Mélo Ndiaye |
13 | E. Nkembe |
2 | A. Khemmar |
24 | A. Bouguerra |
23 | A. Necir |
Thống kê
10 | Sút bóng | 6 | ||
---|---|---|---|---|
1 | Trúng đích | 1 | ||
14 | Phạm lỗi | 9 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
4 | Thẻ vàng | 0 | ||
57% | Cầm bóng | 43% |
Tường thuật trận đấu CS Sfaxien vs CS Constantine & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận CS Sfaxien vs CS Constantineđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).