CAF Confederation Cup, Bảng 5
![]() CS Constantine |
FT Trọng tài : Amin Omar | ![]() CS Sfaxien |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU CS Constantine vs CS Sfaxien
Diễn biến chính
30' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Z. Benchaâ đã ghi 1 bàn thắng cho CS Constantine . Kiến taọ bởi B. Dib |
45' | Zakaria Benchaa (CS Constantine) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
46' | Thay người bên phía CS Sfaxien, Y. Becha A. Habbassi |
64' | Achref Habbassi (CS Sfaxien) đã phải nhận thẻ vàng |
67' | Thay người bên phía CS Sfaxien, H. Haj Hassen O. Ben Ali |
68' | Thay người bên phía CS Constantine, M. Rebiai F. Tahar |
68' | Thay người bên phía CS Constantine, T. Omoyele A. Belhocini |
68' | Thay người bên phía CS Sfaxien, M. Dhaoui M. Absi |
69' | Moussa Balla Conté (CS Sfaxien) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
70' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Z. Benchaâ đã ghi 1 bàn thắng cho CS Constantine . Kiến taọ bởi B. Dib |
80' | Thay người bên phía CS Sfaxien, B. El Hmidi G. Traoré |
81' | Thay người bên phía CS Sfaxien, B. Conté W. Zaidi |
83' | Thay người bên phía CS Constantine, Z. Benchaâ D. Mouaki |
88' | Thay người bên phía CS Constantine, B. Dib M. Temine |
89' | Thay người bên phía CS Constantine, M. Benchaira S. Tapsoba |
90'+4' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Temine đã ghi 1 bàn thắng cho CS Constantine . Kiến taọ bởi L. Bellaouel |
90' | Omar Ben Ali (CS Sfaxien) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
Sơ đồ chiến thuật

16
Z. Bouhalfaya
12
O. Meddahi
4
L. Bellaouel
29
A. Boudrama
8
H. Baouche
18
M. Merbah
25
M. Rebiai
9
Z. Benchaâ
6
M. Benchaira
10
B. Dib
22
T. Omoyele
Đội hình chính
16 | Z. Bouhalfaya |
12 | O. Meddahi |
4 | L. Bellaouel |
29 | A. Boudrama |
8 | H. Baouche |
18 | M. Merbah |
25 | M. Rebiai |
9 | Z. Benchaâ |
6 | M. Benchaira |
10 | B. Dib |
22 | T. Omoyele |
Đội dự bị
15 | F. Tahar |
7 | A. Belhocini |
20 | D. Mouaki |
11 | M. Temine |
14 | S. Tapsoba |
21 | M. Benmessabih |
5 | Mélo Ndiaye |
19 | C. Derradji |
1 | K. Boussouf |

30
A. Dahmen
4
S. Harabi
32
H. Ayouni
21
H. Baccar
34
F. Winley
6
B. Conté
25
F. Sekkouhi
27
B. El Hmidi
18
M. Dhaoui
9
H. Haj Hassen
20
Y. Becha
Đội hình chính
30 | A. Dahmen |
4 | S. Harabi |
32 | H. Ayouni |
21 | H. Baccar |
34 | F. Winley |
6 | B. Conté |
25 | F. Sekkouhi |
27 | B. El Hmidi |
18 | M. Dhaoui |
9 | H. Haj Hassen |
20 | Y. Becha |
Đội dự bị
11 | A. Habbassi |
29 | O. Ben Ali |
38 | M. Absi |
28 | G. Traoré |
10 | W. Zaidi |
33 | K. Kouamé |
12 | M. Guesmi |
1 | M. Gaaloul |
7 | A. Haboubi |
Thống kê
10 | Sút bóng | 9 | ||
---|---|---|---|---|
5 | Trúng đích | 5 | ||
9 | Phạm lỗi | 26 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||
60% | Cầm bóng | 40% |
Tường thuật trận đấu CS Constantine vs CS Sfaxien & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận CS Constantine vs CS Sfaxienđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).