Ekstraklasa, Vòng 10
![]() Cracovia Krakow |
FT Trọng tài : T. Wajda | ![]() Stal Mielec |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Cracovia Krakow vs Stal Mielec
Diễn biến chính
7' | Maciej Urbańczyk (Stal Mielec) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
7' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Hanca đã ghi 1 bàn thắng cho Cracovia Krakow . Kiến taọ bởi M. Álvarez |
9' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Sitek đã ghi 1 bàn thắng cho Stal Mielec . Kiến taọ bởi F. Piasecki |
22' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Mak đã ghi 1 bàn thắng cho Stal Mielec . Kiến taọ bởi K. Getinger |
45'+3' | Matej Rodin (Cracovia Krakow) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
45'+2' | |
45'+4' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! F. Piasecki đã ghi bàn từ chấm 11m cho Stal Mielec |
46' | Thay người bên phía Cracovia Krakow, J. Jugas O. Kakabadze |
46' | Thay người bên phía Cracovia Krakow, M. Álvarez F. Loshaj |
46' | Thay người bên phía Stal Mielec, M. Urbańczyk K. Kościelny |
62' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! O. Kakabadze đã ghi 1 bàn thắng cho Cracovia Krakow . Kiến taọ bởi K. Pestka |
62' | Thay người bên phía Cracovia Krakow, K. Knap M. Rakoczy |
68' | Thay người bên phía Stal Mielec, M. Mak K. Hinokio |
69' | Fabian Piasecki (Stal Mielec) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
75' | Thay người bên phía Stal Mielec, K. Wrzesiński A. Granlund |
77' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Getinger đã đá phản lưới nhà Cracovia Krakow |
85' | Kamil Koscielny (Stal Mielec) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
87' | Thay người bên phía Cracovia Krakow, D. Sadiković F. Balaj |
88' | Florian Loshaj (Cracovia Krakow) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
Sơ đồ chiến thuật

31
L. Hroššo
2
C. Râpă
24
J. Jugas
3
M. Sipľak
88
M. Rodin
33
K. Pestka
4
S. Hanca
10
P. van Amersfoort
19
D. Sadiković
20
K. Knap
9
M. Álvarez
Đội hình chính
31 | L. Hroššo |
2 | C. Râpă |
24 | J. Jugas |
3 | M. Sipľak |
88 | M. Rodin |
33 | K. Pestka |
4 | S. Hanca |
10 | P. van Amersfoort |
19 | D. Sadiković |
20 | K. Knap |
9 | M. Álvarez |
Đội dự bị
25 | O. Kakabadze |
22 | F. Loshaj |
11 | M. Rakoczy |
45 | F. Balaj |
8 | M. Hebo |
38 | J. Myszor |
23 | K. Niemczycki |
18 | Luís Rocha |
6 | S. Lusiusz |

13
R. Strączek
23
K. Getinger
32
Jonathan de Amo
5
M. Żyro
10
M. Mak
21
M. Matras
20
G. Tomasiewicz
45
K. Wrzesiński
8
M. Urbańczyk
11
M. Sitek
99
F. Piasecki
Đội hình chính
13 | R. Strączek |
23 | K. Getinger |
32 | Jonathan de Amo |
5 | M. Żyro |
10 | M. Mak |
21 | M. Matras |
20 | G. Tomasiewicz |
45 | K. Wrzesiński |
8 | M. Urbańczyk |
11 | M. Sitek |
99 | F. Piasecki |
Đội dự bị
14 | K. Kościelny |
22 | K. Hinokio |
2 | A. Granlund |
9 | M. Jankowski |
29 | D. Primel |
77 | A. Szczutowski |
19 | K. Sadłocha |
6 | M. Flis |
18 | D. Kort |
Thống kê
13 | Sút bóng | 8 | ||
---|---|---|---|---|
2 | Trúng đích | 2 | ||
16 | Phạm lỗi | 14 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 3 | ||
57% | Cầm bóng | 43% |
Tường thuật trận đấu Cracovia Krakow vs Stal Mielec & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Cracovia Krakow vs Stal Mielecđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).