Ekstraklasa, Vòng 23
![]() Cracovia Krakow |
FT Trọng tài : Damian Sylwestrzak, Poland | ![]() Lech Poznan |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Cracovia Krakow vs Lech Poznan
Diễn biến chính
25' | Rivaldinho (Cracovia Krakow) đã phải nhận thẻ vàng |
28' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Ishak đã ghi 1 bàn thắng cho Lech Poznan . |
30' | Filip Marchwinski (Lech Poznan) đã phải nhận thẻ vàng |
41' | Luis Rocha (Cracovia Krakow) đã phải nhận thẻ vàng |
45' | Sergiu Hanca (Cracovia Krakow) đã phải nhận thẻ vàng |
45' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Sipľak đã ghi 1 bàn thắng cho Cracovia Krakow . Kiến taọ bởi Rivaldinho |
46' | Thay người bên phía Cracovia Krakow, Rivaldinho J. Kosecki |
51' | Milan Dimun (Cracovia Krakow) đã phải nhận thẻ vàng |
56' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! P. van Amersfoort đã ghi 1 bàn thắng cho Cracovia Krakow . |
66' | Thay người bên phía Lech Poznan, F. Marchwiński N. Kvekveskiri |
70' | Thay người bên phía Lech Poznan, Dani Ramírez F. Szymczak |
74' | Thay người bên phía Cracovia Krakow, M. Sipľak S. Strózik |
74' | Thay người bên phía Cracovia Krakow, D. Sadiković F. Loshaj |
82' | Thay người bên phía Lech Poznan, J. Sýkora K. Palacz |
86' | Thay người bên phía Cracovia Krakow, S. Hanca F. Piszczek |
90'+3' | Thay người bên phía Cracovia Krakow, J. Kosecki Iván Márquez |
90' | Florian Loshaj (Cracovia Krakow) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

23
K. Niemczycki
2
C. Râpă
44
D. Szymonowicz
18
Luís Rocha
3
M. Sipľak
88
M. Rodin
4
S. Hanca
10
P. van Amersfoort
19
D. Sadiković
8
M. Dimun
7
Rivaldinho
Đội hình chính
23 | K. Niemczycki |
2 | C. Râpă |
44 | D. Szymonowicz |
18 | Luís Rocha |
3 | M. Sipľak |
88 | M. Rodin |
4 | S. Hanca |
10 | P. van Amersfoort |
19 | D. Sadiković |
8 | M. Dimun |
7 | Rivaldinho |
Đội dự bị
17 | J. Kosecki |
22 | F. Loshaj |
77 | S. Strózik |
26 | F. Piszczek |
5 | Iván Márquez |
21 | Thiago |
87 | D. Ferraresso |
14 | I. Fiolić |
31 | L. Hroššo |

1
M. van der Hart
18
B. Salamon
16
A. Milić
27
T. Puchacz
8
J. Sýkora
6
J. Karlström
10
Dani Ramírez
21
M. Skóraś
11
F. Marchwiński
38
J. Kamiński
9
M. Ishak
Đội hình chính
1 | M. van der Hart |
18 | B. Salamon |
16 | A. Milić |
27 | T. Puchacz |
8 | J. Sýkora |
6 | J. Karlström |
10 | Dani Ramírez |
21 | M. Skóraś |
11 | F. Marchwiński |
38 | J. Kamiński |
9 | M. Ishak |
Đội dự bị
30 | N. Kvekveskiri |
23 | F. Szymczak |
74 | K. Palacz |
43 | A. Kozubal |
37 | Ľ. Šatka |
4 | T. Rogne |
35 | F. Bednarek |
Thống kê
10 | Sút bóng | 7 | ||
---|---|---|---|---|
6 | Trúng đích | 6 | ||
11 | Phạm lỗi | 15 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
5 | Thẻ vàng | 1 | ||
43% | Cầm bóng | 57% |
Tường thuật trận đấu Cracovia Krakow vs Lech Poznan & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Cracovia Krakow vs Lech Poznanđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).