Ekstraklasa, Vòng 18
![]() Cracovia Krakow |
FT Trọng tài : P. Malec | ![]() Gornik Zabrze |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Cracovia Krakow vs Gornik Zabrze
Diễn biến chính
9' | Erik Janža (Gornik Zabrze) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
17' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! V. Ghiță đã ghi 1 bàn thắng cho Cracovia Krakow . Kiến taọ bởi J. Atanasov |
21' | Jakub Szymanski (Gornik Zabrze) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
34' | David Jablonsky (Cracovia Krakow) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
53' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Jablonský đã ghi 1 bàn thắng cho Cracovia Krakow . Kiến taọ bởi K. Knap |
60' | Thay người bên phía Gornik Zabrze, J. Szymański S. Włodarczyk |
73' | Thay người bên phía Cracovia Krakow, M. Rakoczy O. Kakabadze |
73' | Thay người bên phía Cracovia Krakow, Y. Konoplyanka P. Makuch |
78' | Thay người bên phía Gornik Zabrze, P. Krawczyk N. Zielonka |
79' | Paweł Jaroszyński (Cracovia Krakow) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
86' | Thay người bên phía Gornik Zabrze, P. Olkowski M. Cholewiak |
87' | Thay người bên phía Cracovia Krakow, P. Jaroszyński M. Sipľak |
87' | Thay người bên phía Cracovia Krakow, B. Källman J. Myszor |
90'+3' | Thay người bên phía Cracovia Krakow, J. Atanasov K. Jodłowski |
Sơ đồ chiến thuật

23
K. Niemczycki
24
J. Jugas
85
D. Jablonský
5
V. Ghiță
2
C. Râpă
20
K. Knap
6
J. Atanasov
4
P. Jaroszyński
11
M. Rakoczy
10
Y. Konoplyanka
9
B. Källman
Đội hình chính
23 | K. Niemczycki |
24 | J. Jugas |
85 | D. Jablonský |
5 | V. Ghiță |
2 | C. Râpă |
20 | K. Knap |
6 | J. Atanasov |
4 | P. Jaroszyński |
11 | M. Rakoczy |
10 | Y. Konoplyanka |
9 | B. Källman |
Đội dự bị
25 | O. Kakabadze |
71 | P. Makuch |
3 | M. Sipľak |
38 | J. Myszor |
36 | K. Jodłowski |
17 | M. Bochnak |
22 | A. Hoskonen |
21 | K. Śmiglewski |
31 | L. Hroššo |

1
D. Bielica
5
K. Szcześniak
13
E. Bergström
77
J. Szymański
16
P. Olkowski
15
N. Wojtuszek
23
J. Jules
33
K. Okunuki
64
E. Janža
10
Ł. Podolski
21
P. Krawczyk
Đội hình chính
1 | D. Bielica |
5 | K. Szcześniak |
13 | E. Bergström |
77 | J. Szymański |
16 | P. Olkowski |
15 | N. Wojtuszek |
23 | J. Jules |
33 | K. Okunuki |
64 | E. Janža |
10 | Ł. Podolski |
21 | P. Krawczyk |
Đội dự bị
20 | S. Włodarczyk |
30 | N. Zielonka |
11 | M. Cholewiak |
17 | R. Kamber |
8 | B. Vrhovec |
31 | P. Sokół |
29 | k. Capiga |
24 | K. Kolanko |
Thống kê
16 | Sút bóng | 5 | ||
---|---|---|---|---|
4 | Trúng đích | 4 | ||
9 | Phạm lỗi | 9 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||
33% | Cầm bóng | 67% |
Tường thuật trận đấu Cracovia Krakow vs Gornik Zabrze & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Cracovia Krakow vs Gornik Zabrzeđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).