Ekstraklasa, Vòng 12
![]() Cracovia Krakow |
FT Trọng tài : Tomasz Kwiatkowski, Poland | ![]() Gornik Zabrze |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Cracovia Krakow vs Gornik Zabrze
Diễn biến chính
31' | Sergei Zenjov (Cracovia Krakow) đã phải nhận thẻ vàng |
35' | Kacper Michalski (Gornik Zabrze) đã phải nhận thẻ vàng |
45' | Javi Hernández (Cracovia Krakow) đã phải nhận thẻ vàng |
45' | Paweł Bochniewicz (Gornik Zabrze) đã phải nhận thẻ vàng |
45' | Kamil Zapolnik (Gornik Zabrze) đã phải nhận thẻ vàng |
56' | Michal Sipľak (Cracovia Krakow) đã phải nhận thẻ vàng |
61' | Thay người bên phía Cracovia Krakow, D. Dąbrowski M. Budziński |
62' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Airam Cabrera đã ghi 1 bàn thắng cho Cracovia Krakow . Kiến taọ bởi N. Datković |
63' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Javi Hernández đã ghi 1 bàn thắng cho Cracovia Krakow . Kiến taọ bởi M. Budziński |
65' | Thay người bên phía Gornik Zabrze, D. Smuga Ł. Wolsztyński |
66' | Thay người bên phía Gornik Zabrze, M. Ambrosiewicz S. Matuszek |
71' | Niko Datković (Cracovia Krakow) đã phải nhận thẻ vàng |
76' | Thay người bên phía Cracovia Krakow, M. Wdowiak S. Strozik |
77' | Thay người bên phía Gornik Zabrze, K. Zapolnik R. Wolsztyński |
83' | Thay người bên phía Cracovia Krakow, Airam Cabrera F. Piszczek |
88' | Filip Piszczek (Cracovia Krakow) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

40
M. Peškovič
87
Diego
20
N. Datković
34
O. Dityatjev
3
M. Sipľak
5
J. Gol
19
Javi Hernández
14
D. Dąbrowski
11
M. Wdowiak
10
S. Zenjov
24
Airam Cabrera
Đội hình chính
40 | M. Peškovič |
87 | Diego |
20 | N. Datković |
34 | O. Dityatjev |
3 | M. Sipľak |
5 | J. Gol |
19 | Javi Hernández |
14 | D. Dąbrowski |
11 | M. Wdowiak |
10 | S. Zenjov |
24 | Airam Cabrera |
Đội dự bị
27 | M. Budziński |
77 | S. Strozik |
26 | F. Piszczek |
21 | J. Serafin |
28 | S. Serderov |
39 | M. Helik |
88 | M. Gostomski |

1
T. Loska
15
Dani Suárez
5
P. Bochniewicz
11
D. Liszka
13
K. Michalski
17
Angulo
28
M. Ambrosiewicz
21
D. Smuga
19
K. Zapolnik
7
S. Żurkowski
9
Jesús Jiménez
Đội hình chính
1 | T. Loska |
15 | Dani Suárez |
5 | P. Bochniewicz |
11 | D. Liszka |
13 | K. Michalski |
17 | Angulo |
28 | M. Ambrosiewicz |
21 | D. Smuga |
19 | K. Zapolnik |
7 | S. Żurkowski |
9 | Jesús Jiménez |
Đội dự bị
10 | Ł. Wolsztyński |
22 | S. Matuszek |
23 | R. Wolsztyński |
2 | P. Wisniewski |
8 | K. Nowak |
33 | D. Bielica |
45 | A. Ryczkowski |
Thống kê
8 | Sút bóng | 7 | ||
---|---|---|---|---|
4 | Trúng đích | 4 | ||
19 | Phạm lỗi | 27 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
5 | Thẻ vàng | 3 | ||
50% | Cầm bóng | 50% |
Tường thuật trận đấu Cracovia Krakow vs Gornik Zabrze & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Cracovia Krakow vs Gornik Zabrzeđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).