Championship, Vòng 46
![]() Coventry |
FT Trọng tài : J. Smith | ![]() QPR |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Coventry vs QPR
Diễn biến chính
22' | Lyndon Dykes (QPR) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
33' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! I. Chair đã ghi 1 bàn thắng cho QPR . Kiến taọ bởi E. Dixon-Bonner |
40' | Bobby Thomas (Coventry) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
40' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Fox đã ghi 1 bàn thắng cho QPR . Kiến taọ bởi L. Andersen |
62' | Thay người bên phía QPR, I. Hayden S. Field |
62' | Thay người bên phía QPR, L. Andersen J. Colback |
62' | Thay người bên phía QPR, C. Willock A. Adomah |
66' | Thay người bên phía Coventry, L. Kelly K. Palmer |
66' | Thay người bên phía Coventry, J. Bidwell J. Dasilva |
70' | Kenneth Paal (QPR) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
73' | Josh Eccles (Coventry) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
74' | Albert Adomah (QPR) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
76' | Thay người bên phía Coventry, E. Simms M. Godden |
76' | Thay người bên phía Coventry, C. OHare V. Torp |
81' | Thay người bên phía Coventry, J. Eccles J. Allen |
81' | Thay người bên phía QPR, E. Dixon-Bonner S. Armstrong |
83' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Allen đã ghi 1 bàn thắng cho Coventry . Kiến taọ bởi H. Wright |
90'+3' | Thay người bên phía QPR, K. Paal P. Smyth |
Sơ đồ chiến thuật

40
B. Collins
27
M. van Ewijk
4
B. Thomas
2
L. Binks
21
J. Bidwell
28
J. Eccles
6
L. Kelly
14
B. Sheaf
11
H. Wright
10
C. O'Hare
9
E. Simms
Đội hình chính
40 | B. Collins |
27 | M. van Ewijk |
4 | B. Thomas |
2 | L. Binks |
21 | J. Bidwell |
28 | J. Eccles |
6 | L. Kelly |
14 | B. Sheaf |
11 | H. Wright |
10 | C. O'Hare |
9 | E. Simms |
Đội dự bị
45 | K. Palmer |
3 | J. Dasilva |
24 | M. Godden |
29 | V. Torp |
8 | J. Allen |
41 | D. Lusala |
54 | K. Andrews |
59 | A. Dausch |
13 | B. Wilson |

32
J. Walsh
20
R. Cannon
5
S. Cook
15
M. Fox
22
K. Paal
14
I. Hayden
19
E. Dixon-Bonner
7
C. Willock
25
L. Andersen
10
I. Chair
9
L. Dykes
Đội hình chính
32 | J. Walsh |
20 | R. Cannon |
5 | S. Cook |
15 | M. Fox |
22 | K. Paal |
14 | I. Hayden |
19 | E. Dixon-Bonner |
7 | C. Willock |
25 | L. Andersen |
10 | I. Chair |
9 | L. Dykes |
Đội dự bị
8 | S. Field |
4 | J. Colback |
37 | A. Adomah |
30 | S. Armstrong |
11 | P. Smyth |
3 | J. Dunne |
6 | J. Clarke-Salter |
40 | M. Salamon |
21 | Z. Larkeche |
Thống kê
19 | Sút bóng | 7 | ||
---|---|---|---|---|
6 | Trúng đích | 6 | ||
13 | Phạm lỗi | 11 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 3 | ||
55% | Cầm bóng | 45% |
Tường thuật trận đấu Coventry vs QPR & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Coventry vs QPRđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).