J1 League, Vòng 14
![]() Consadole Sapporo |
FT Trọng tài : R. Sato | ![]() Sanfrecce Hiroshima |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Consadole Sapporo vs Sanfrecce Hiroshima
Diễn biến chính
37' | Rhayner (Sanfrecce Hiroshima) đã phải nhận thẻ vàng |
42' | Leandro Pereira (Sanfrecce Hiroshima) đã phải nhận thẻ vàng |
46' | Thay người bên phía Sanfrecce Hiroshima, Rhayner Y. Chajima |
50' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Douglas Vieira đã ghi 1 bàn thắng cho Sanfrecce Hiroshima . Kiến taọ bởi Y. Kashiwa |
57' | Thay người bên phía Consadole Sapporo, T. Arano T. Takamine |
57' | Thay người bên phía Consadole Sapporo, Anderson Lopes T. Kaneko |
58' | Thay người bên phía Consadole Sapporo, H. Miyazawa K. Fukai |
58' | Thay người bên phía Consadole Sapporo, A. Fukumori R. Shindo |
66' | Thay người bên phía Sanfrecce Hiroshima, Douglas Vieira S. Higashi |
66' | Thay người bên phía Sanfrecce Hiroshima, T. Morishima Y. Asano |
71' | Thay người bên phía Consadole Sapporo, Y. Komai Douglas Oliveira |
78' | Takuro Kaneko (Consadole Sapporo) đã phải nhận thẻ vàng |
80' | Thay người bên phía Sanfrecce Hiroshima, Y. Kashiwa K. Dohi |
86' | Sho Sasaki (Sanfrecce Hiroshima) đã phải nhận thẻ vàng |
90' | Thay người bên phía Sanfrecce Hiroshima, Leandro Pereira A. Ibayashi |
90' | Daiki Suga (Consadole Sapporo) đã phải nhận thẻ vàng |
90' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Y. Asano đã ghi 1 bàn thắng cho Sanfrecce Hiroshima . Kiến taọ bởi Y. Chajima |
Sơ đồ chiến thuật

1
T. Sugeno
5
A. Fukumori
20
Kim Min-Tae
32
S. Tanaka
10
H. Miyazawa
27
T. Arano
14
Y. Komai
7
Lucas Fernandes
48
J. Bothroyd
11
Anderson Lopes
4
D. Suga
Đội hình chính
1 | T. Sugeno |
5 | A. Fukumori |
20 | Kim Min-Tae |
32 | S. Tanaka |
10 | H. Miyazawa |
27 | T. Arano |
14 | Y. Komai |
7 | Lucas Fernandes |
48 | J. Bothroyd |
11 | Anderson Lopes |
4 | D. Suga |
Đội dự bị
31 | T. Takamine |
30 | T. Kaneko |
8 | K. Fukai |
3 | R. Shindo |
33 | Douglas Oliveira |
26 | R. Hayasaka |
29 | K. Thamsatchanan |

38
K. Osako
19
S. Sasaki
2
Y. Nogami
23
H. Araki
6
T. Aoyama
44
Rhayner
18
Y. Kashiwa
8
H. Kawabe
10
T. Morishima
9
Douglas Vieira
39
Leandro Pereira
Đội hình chính
38 | K. Osako |
19 | S. Sasaki |
2 | Y. Nogami |
23 | H. Araki |
6 | T. Aoyama |
44 | Rhayner |
18 | Y. Kashiwa |
8 | H. Kawabe |
10 | T. Morishima |
9 | Douglas Vieira |
39 | Leandro Pereira |
Đội dự bị
25 | Y. Chajima |
29 | Y. Asano |
24 | S. Higashi |
26 | K. Dohi |
3 | A. Ibayashi |
14 | Ezequiel |
1 | T. Hayashi |
Thống kê
19 | Sút bóng | 10 | ||
---|---|---|---|---|
4 | Trúng đích | 4 | ||
18 | Phạm lỗi | 17 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 3 | ||
66% | Cầm bóng | 34% |
Tường thuật trận đấu Consadole Sapporo vs Sanfrecce Hiroshima & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Consadole Sapporo vs Sanfrecce Hiroshimađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).