J1 League, Vòng 34
![]() Consadole Sapporo |
FT Trọng tài : Yusuke Araki, Japan | ![]() Sanfrecce Hiroshima |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Consadole Sapporo vs Sanfrecce Hiroshima
Diễn biến chính
3' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! C. Songkrasin đã ghi 1 bàn thắng cho Consadole Sapporo . Kiến taọ bởi J. Bothroyd |
21' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Bothroyd đã ghi 1 bàn thắng cho Consadole Sapporo . |
39' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Mawatari đã ghi 1 bàn thắng cho Sanfrecce Hiroshima . Kiến taọ bởi H. Kawabe |
51' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Shibasaki đã ghi 1 bàn thắng cho Sanfrecce Hiroshima . Kiến taọ bởi Y. Kashiwa |
53' | Toshihiro Aoyama (Sanfrecce Hiroshima) đã phải nhận thẻ vàng |
55' | Kazuki Fukai (Consadole Sapporo) đã phải nhận thẻ vàng |
59' | Thay người bên phía Consadole Sapporo, K. Miyoshi K. Tokura |
64' | Thay người bên phía Consadole Sapporo, K. Fukai Kim Min-Tae |
72' | Teerasil Dangda (Sanfrecce Hiroshima) đã phải nhận thẻ vàng |
78' | Thay người bên phía Consadole Sapporo, R. Hayasaka K. Shirai |
78' | Ken Tokura (Consadole Sapporo) đã phải nhận thẻ vàng |
79' | Thay người bên phía Sanfrecce Hiroshima, T. Dangda Patric |
80' | Takuma Arano (Consadole Sapporo) đã phải nhận thẻ vàng |
82' | Thay người bên phía Sanfrecce Hiroshima, Kazuyuki Morisaki S. Inagaki |
84' | Chanathip Songkrasin (Consadole Sapporo) đã phải nhận thẻ vàng |
90' | Hiroki Miyazawa (Consadole Sapporo) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+5' | Thay người bên phía Sanfrecce Hiroshima, K. Shibasaki D. Watari |
90' | Jay Bothroyd (Consadole Sapporo) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

25
Gu Sung-Yun
5
A. Fukumori
35
R. Shindo
10
H. Miyazawa
26
R. Hayasaka
27
T. Arano
8
K. Fukai
18
C. Songkrasin
41
K. Miyoshi
48
J. Bothroyd
38
D. Suga
Đội hình chính
25 | Gu Sung-Yun |
5 | A. Fukumori |
35 | R. Shindo |
10 | H. Miyazawa |
26 | R. Hayasaka |
27 | T. Arano |
8 | K. Fukai |
18 | C. Songkrasin |
41 | K. Miyoshi |
48 | J. Bothroyd |
38 | D. Suga |
Đội dự bị
9 | K. Tokura |
20 | Kim Min-Tae |
19 | K. Shirai |
1 | T. Sugeno |
6 | S. Hyodo |
31 | T. Miyayoshi |
32 | N. Ishikawa |

1
T. Hayashi
5
K. Chiba
19
S. Sasaki
2
Y. Nogami
27
K. Mawatari
6
T. Aoyama
8
Kazuyuki Morisaki
30
K. Shibasaki
18
Y. Kashiwa
36
H. Kawabe
31
T. Dangda
Đội hình chính
1 | T. Hayashi |
5 | K. Chiba |
19 | S. Sasaki |
2 | Y. Nogami |
27 | K. Mawatari |
6 | T. Aoyama |
8 | Kazuyuki Morisaki |
30 | K. Shibasaki |
18 | Y. Kashiwa |
36 | H. Kawabe |
31 | T. Dangda |
Đội dự bị
39 | Patric |
15 | S. Inagaki |
20 | D. Watari |
4 | H. Mizumoto |
33 | T. Wada |
34 | H. Nakabayashi |
41 | S. Higashi |
Thống kê
14 | Sút bóng | 16 | ||
---|---|---|---|---|
6 | Trúng đích | 6 | ||
17 | Phạm lỗi | 11 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
6 | Thẻ vàng | 2 | ||
49% | Cầm bóng | 51% |
Tường thuật trận đấu Consadole Sapporo vs Sanfrecce Hiroshima & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Consadole Sapporo vs Sanfrecce Hiroshimađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).