J1 League, Vòng 4
![]() Consadole Sapporo |
FT Trọng tài : Hiroyuki Kimura, Japan | ![]() Sanfrecce Hiroshima |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Consadole Sapporo vs Sanfrecce Hiroshima
Diễn biến chính
12' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Tokura đã ghi 1 bàn thắng cho Consadole Sapporo . Kiến taọ bởi S. Hyodo |
21' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! H. Mizumoto đã ghi 1 bàn thắng cho Sanfrecce Hiroshima . Kiến taọ bởi Felipe |
23' | Ken Tokura (Consadole Sapporo) đã phải nhận thẻ vàng |
24' | Diego Macedo (Consadole Sapporo) đã phải nhận thẻ vàng |
44' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Inagaki đã đá phản lưới nhà Consadole Sapporo |
57' | Thay người bên phía Sanfrecce Hiroshima, S. Inagaki Anderson Lopes |
78' | Thay người bên phía Consadole Sapporo, Diego Macedo T. Arano |
78' | Thay người bên phía Sanfrecce Hiroshima, K. Shibasaki Y. Minagawa |
81' | Hidetaka Kanazono (Consadole Sapporo) đã phải nhận thẻ vàng |
83' | Sung-Yun Gu (Consadole Sapporo) đã phải nhận thẻ vàng |
85' | Thay người bên phía Consadole Sapporo, H. Kanazono R. Kawai |
88' | Thay người bên phía Sanfrecce Hiroshima, M. Kudo T. Miyayoshi |
90'+2' | Thay người bên phía Consadole Sapporo, K. Fukai K. Ishii |
Sơ đồ chiến thuật

25
Sung-Yun Gu
24
A. Fukumori
3
Y. Tanaka
10
H. Miyazawa
2
T. Yokoyama
6
S. Hyodo
23
Diego Macedo
8
K. Fukai
20
Min-Tae Kim
9
K. Tokura
22
H. Kanazono
Đội hình chính
25 | Sung-Yun Gu |
24 | A. Fukumori |
3 | Y. Tanaka |
10 | H. Miyazawa |
2 | T. Yokoyama |
6 | S. Hyodo |
23 | Diego Macedo |
8 | K. Fukai |
20 | Min-Tae Kim |
9 | K. Tokura |
22 | H. Kanazono |
Đội dự bị
27 | T. Arano |
4 | R. Kawai |
19 | K. Ishii |
1 | J. Kanayama |
11 | Jonathan Reis |
13 | Y. Uchimura |
29 | Y. Nagasaka |

1
T. Hayashi
5
K. Chiba
4
H. Mizumoto
33
T. Shiotani
6
T. Aoyama
14
M. Mikić
16
K. Shimizu
30
K. Shibasaki
10
Felipe
15
S. Inagaki
50
M. Kudo
Đội hình chính
1 | T. Hayashi |
5 | K. Chiba |
4 | H. Mizumoto |
33 | T. Shiotani |
6 | T. Aoyama |
14 | M. Mikić |
16 | K. Shimizu |
30 | K. Shibasaki |
10 | Felipe |
15 | S. Inagaki |
50 | M. Kudo |
Đội dự bị
44 | Anderson Lopes |
22 | Y. Minagawa |
31 | T. Miyayoshi |
2 | Y. Nogami |
3 | S. Takahashi |
21 | R. Hironaga |
29 | T. Morishima |
Thống kê
9 | Sút bóng | 22 | ||
---|---|---|---|---|
6 | Trúng đích | 6 | ||
17 | Phạm lỗi | 10 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
4 | Thẻ vàng | 0 | ||
34% | Cầm bóng | 66% |
Tường thuật trận đấu Consadole Sapporo vs Sanfrecce Hiroshima & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Consadole Sapporo vs Sanfrecce Hiroshimađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).