Jupiler Pro League, Vòng 3
![]() Club Brugge KV |
FT Trọng tài : Nicolas Laforge, Belgium | ![]() Genk |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Club Brugge KV vs Genk
Diễn biến chính
-5' | Raphael Onyedika (Club Brugge KV) đã phải nhận thẻ vàng |
63' | Thay người bên phía Club Brugge KV, G. Nilsson C. Talbi |
68' | Thay người bên phía Genk, N. Adedeji-Sternberg Y. Sor |
68' | Thay người bên phía Genk, P. Hrošovský K. Karetsas |
68' | Thay người bên phía Genk, I. Bangoura N. Sattlberger |
76' | Thay người bên phía Genk, T. Arokodare Oh Hyeon-Gyu |
79' | Bryan Heynen (Genk) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
81' | Kyriani Sabbe (Club Brugge KV) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
83' | Nikolas Sattlberger (Genk) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
84' | Thay người bên phía Club Brugge KV, Ferran Jutglà M. Skóraś |
84' | Thay người bên phía Club Brugge KV, R. Onyedika R. Vermant |
87' | Thay người bên phía Club Brugge KV, K. Sabbe H. Siquet |
90'+1' | Christos Tzolis (Club Brugge KV) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+1' | Joris Kayembe Ditu (Genk) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+1' | Mujaid Sadick (Genk) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+2' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. De Cuyper đã ghi bàn từ chấm 11m cho Club Brugge KV |
Sơ đồ chiến thuật

22
S. Mignolet
64
K. Sabbe
4
J. Ordoñez
44
B. Mechele
55
M. De Cuyper
15
R. Onyedika
30
A. Jashari
8
C. Tzolis
20
H. Vanaken
9
Ferran Jutglà
19
G. Nilsson
Đội hình chính
22 | S. Mignolet |
64 | K. Sabbe |
4 | J. Ordoñez |
44 | B. Mechele |
55 | M. De Cuyper |
15 | R. Onyedika |
30 | A. Jashari |
8 | C. Tzolis |
20 | H. Vanaken |
9 | Ferran Jutglà |
19 | G. Nilsson |
Đội dự bị
68 | C. Talbi |
21 | M. Skóraś |
17 | R. Vermant |
41 | H. Siquet |
10 | H. Vetlesen |
27 | C. Nielsen |
2 | Z. Romero |
62 | L. Audoor |
29 | N. Jackers |

39
M. Penders
77
Z. El Ouahdi
3
Mujaid Sadick
6
M. Smets
18
J. Kayembe
21
I. Bangoura
8
B. Heynen
7
C. Bonsu Baah
17
P. Hrošovský
32
N. Adedeji-Sternberg
99
T. Arokodare
Đội hình chính
39 | M. Penders |
77 | Z. El Ouahdi |
3 | Mujaid Sadick |
6 | M. Smets |
18 | J. Kayembe |
21 | I. Bangoura |
8 | B. Heynen |
7 | C. Bonsu Baah |
17 | P. Hrošovský |
32 | N. Adedeji-Sternberg |
99 | T. Arokodare |
Đội dự bị
14 | Y. Sor |
20 | K. Karetsas |
24 | N. Sattlberger |
9 | Oh Hyeon-Gyu |
34 | A. Palacios |
27 | K. Nkuba |
44 | J. Kongolo |
1 | H. Van Crombrugge |
11 | L. Oyen |
Thống kê
25 | Sút bóng | 9 | ||
---|---|---|---|---|
10 | Trúng đích | 10 | ||
7 | Phạm lỗi | 12 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
3 | Thẻ vàng | 4 | ||
53% | Cầm bóng | 47% |
Tường thuật trận đấu Club Brugge KV vs Genk & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Club Brugge KV vs Genkđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).