Jupiler Pro League, Vòng 6
![]() Club Brugge KV |
FT Trọng tài : J. Vergoote | ![]() Cercle Brugge |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Club Brugge KV vs Cercle Brugge
Diễn biến chính
13' | VAR Christos Tzolis (Club Brugge KV) đã không công nhận bàn thắng !! |
32' | Senna Miangue (Cercle Brugge) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
39' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! B. Mechele đã ghi 1 bàn thắng cho Club Brugge KV . Kiến taọ bởi G. Nilsson |
45'+3' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! C. Tzolis đã ghi 1 bàn thắng cho Club Brugge KV . Kiến taọ bởi A. Skov Olsen |
46' | Thay người bên phía Cercle Brugge, G. Magnée A. Ouattara |
46' | Thay người bên phía Cercle Brugge, A. Minda Felipe Augusto |
55' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Skov Olsen đã ghi 1 bàn thắng cho Club Brugge KV . Kiến taọ bởi H. Vetlesen |
58' | Maxim De Cuyper (Club Brugge KV) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
62' | Thay người bên phía Cercle Brugge, H. Van der Bruggen A. Francis |
63' | Thay người bên phía Club Brugge KV, J. Seys H. Siquet |
63' | Thay người bên phía Cercle Brugge, A. Ouattara K. Olaigbe |
64' | Thay người bên phía Club Brugge KV, H. Vanaken Ferran Jutglà |
68' | Thay người bên phía Club Brugge KV, A. Skov Olsen C. Talbi |
81' | Thay người bên phía Club Brugge KV, C. Tzolis M. Skóraś |
81' | Thay người bên phía Club Brugge KV, G. Nilsson R. Vermant |
83' | Thay người bên phía Cercle Brugge, Bruninho Erick Nunes |
Sơ đồ chiến thuật

22
S. Mignolet
65
J. Seys
4
J. Ordoñez
44
B. Mechele
55
M. De Cuyper
10
H. Vetlesen
15
R. Onyedika
7
A. Skov Olsen
8
C. Tzolis
20
H. Vanaken
19
G. Nilsson
Đội hình chính
22 | S. Mignolet |
65 | J. Seys |
4 | J. Ordoñez |
44 | B. Mechele |
55 | M. De Cuyper |
10 | H. Vetlesen |
15 | R. Onyedika |
7 | A. Skov Olsen |
8 | C. Tzolis |
20 | H. Vanaken |
19 | G. Nilsson |
Đội dự bị
41 | H. Siquet |
9 | Ferran Jutglà |
68 | C. Talbi |
21 | M. Skóraś |
17 | R. Vermant |
58 | J. Spileers |
2 | Z. Romero |
30 | A. Jashari |
29 | N. Jackers |

1
Warleson
15
G. Magnée
66
C. Ravych
18
S. Miangué
20
Flávio Nazinho
28
H. Van der Bruggen
6
L. Agyekum
34
T. Somers
30
Bruninho
11
A. Minda
9
K. Denkey
Đội hình chính
1 | Warleson |
15 | G. Magnée |
66 | C. Ravych |
18 | S. Miangué |
20 | Flávio Nazinho |
28 | H. Van der Bruggen |
6 | L. Agyekum |
34 | T. Somers |
30 | Bruninho |
11 | A. Minda |
9 | K. Denkey |
Đội dự bị
99 | A. Ouattara |
10 | Felipe Augusto |
17 | A. Francis |
19 | K. Olaigbe |
8 | Erick Nunes |
2 | I. Diakité |
13 | P. Brunner |
21 | M. Delanghe |
76 | J. Lietaert |
Thống kê
21 | Sút bóng | 11 | ||
---|---|---|---|---|
10 | Trúng đích | 10 | ||
8 | Phạm lỗi | 8 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||
72% | Cầm bóng | 28% |
Tường thuật trận đấu Club Brugge KV vs Cercle Brugge & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Club Brugge KV vs Cercle Bruggeđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).