Premier League, Vòng 29
![]() Chornomorets |
FT Trọng tài : V. Romanov | ![]() Rukh Vynnyky |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Chornomorets vs Rukh Vynnyky
Diễn biến chính
8' | Marko Sapuga (Rukh Vynnyky) đã phải nhận thẻ vàng |
18' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! V. Solomon-Otabor đã ghi 1 bàn thắng cho Rukh Vynnyky . Kiến taọ bởi Y. Klymchuk |
29' | Oleksandr Demchenko (Chornomorets) đã phải nhận thẻ vàng |
29' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Y. Klymchuk đã ghi 1 bàn thắng cho Rukh Vynnyky . |
38' | Roman Didyk (Rukh Vynnyky) đã phải nhận thẻ vàng |
45'+2' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Y. Pankiv đã đá phản lưới nhà Chornomorets |
46' | Thay người bên phía Chornomorets, G. Hadida A. Avagimyan |
52' | Talles Brener (Rukh Vynnyky) đã phải nhận thẻ vàng |
63' | Thay người bên phía Rukh Vynnyky, F. Alvarenga I. Kvasnytsya |
63' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Y. Klymchuk đã ghi 1 bàn thắng cho Rukh Vynnyky . |
69' | Thay người bên phía Rukh Vynnyky, M. Sapuga O. Prytula |
71' | Thay người bên phía Chornomorets, A. Shtogrin D. Yusov |
83' | Thay người bên phía Rukh Vynnyky, Talles V. Kholod |
84' | Thay người bên phía Rukh Vynnyky, Y. Klymchuk D. Teslyuk |
86' | Thay người bên phía Chornomorets, O. Vasylyev O. Gladkyi |
Sơ đồ chiến thuật

44
Y. Past
9
I. Putrya
23
O. Vasylyev
79
V. Salyuk
3
V. Ermakov
10
G. Hadida
18
O. Demchenko
7
O. Kuzyk
45
M. Bragaru
19
D. Alefirenko
77
A. Shtogrin
Đội hình chính
44 | Y. Past |
9 | I. Putrya |
23 | O. Vasylyev |
79 | V. Salyuk |
3 | V. Ermakov |
10 | G. Hadida |
18 | O. Demchenko |
7 | O. Kuzyk |
45 | M. Bragaru |
19 | D. Alefirenko |
77 | A. Shtogrin |
Đội dự bị
20 | A. Avagimyan |
17 | D. Yusov |
11 | O. Gladkyi |
12 | D. Nepogodov |
1 | D. Varakuta |
8 | Y. Zadoya |
89 | S. Politylo |
33 | Y. Selin |
31 | I. Chertkoev |
29 | M. Bilyi |

79
Y. Pankiv
93
V. Roman
92
B. Slyubyk
29
R. Didyk
73
R. Lyakh
63
M. Sapuga
15
D. Pidgurskyi
30
Talles
11
V. Solomon-Otabor
7
Y. Klymchuk
26
F. Alvarenga
Đội hình chính
79 | Y. Pankiv |
93 | V. Roman |
92 | B. Slyubyk |
29 | R. Didyk |
73 | R. Lyakh |
63 | M. Sapuga |
15 | D. Pidgurskyi |
30 | Talles |
11 | V. Solomon-Otabor |
7 | Y. Klymchuk |
26 | F. Alvarenga |
Thống kê
12 | Sút bóng | 9 | ||
---|---|---|---|---|
4 | Trúng đích | 4 | ||
6 | Phạm lỗi | 15 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||
57% | Cầm bóng | 43% |
Tường thuật trận đấu Chornomorets vs Rukh Vynnyky & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Chornomorets vs Rukh Vynnykyđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).