Premier League, Vòng 14
![]() Chornomorets |
FT Trọng tài : D. Panchyshyn | ![]() Rukh Vynnyky |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Chornomorets vs Rukh Vynnyky
Diễn biến chính
30' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! V. Vanat đã ghi 1 bàn thắng cho Chornomorets . |
38' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Avagimyan đã ghi 1 bàn thắng cho Chornomorets . Kiến taọ bởi Y. Isaenko |
40' | Yaroslav Martyniuk (Rukh Vynnyky) đã phải nhận thẻ vàng |
40' | Thay người bên phía Rukh Vynnyky, R. Lyakh B. Boychuk |
42' | Oleksii Sych (Rukh Vynnyky) đã phải nhận thẻ vàng |
53' | Vladyslav Kucheruk (Chornomorets) đã phải nhận thẻ vàng |
57' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! G. Tsitaishvili đã ghi 1 bàn thắng cho Chornomorets . |
61' | Thay người bên phía Rukh Vynnyky, F. Alvarenga O. De Rosario |
61' | Thay người bên phía Rukh Vynnyky, A. Boryachuk V. Runich |
64' | Vladyslav Vanat (Chornomorets) đã phải nhận thẻ vàng |
67' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Y. Martynyuk đã ghi 1 bàn thắng cho Rukh Vynnyky . |
71' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! V. Fedorchuk đã ghi 1 bàn thắng cho Rukh Vynnyky . Kiến taọ bởi M. Bilyi |
73' | Thay người bên phía Chornomorets, Y. Isaenko B. Biloshevskyi |
74' | Thay người bên phía Chornomorets, B. Vachiberadze Y. Tlumak |
78' | Thay người bên phía Chornomorets, V. Vanat V. Bugay |
78' | Thay người bên phía Chornomorets, A. Avagimyan I. Putrya |
79' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! V. Fedorchuk đã ghi 1 bàn thắng cho Rukh Vynnyky . |
83' | Marian Mysyk (Rukh Vynnyky) đã phải nhận thẻ vàng |
83' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Y. Tlumak đã ghi 1 bàn thắng cho Chornomorets . Kiến taọ bởi M. Mykhaylenko |
89' | Thay người bên phía Chornomorets, M. Mykhaylenko S. Kravchenko |
Sơ đồ chiến thuật

31
V. Kucheruk
2
K. Bilovar
22
D. Skorko
27
D. Kuzyk
37
V. Dubko
8
B. Vachiberadze
10
A. Avagimyan
7
G. Tsitaishvili
91
M. Mykhaylenko
19
Y. Isaenko
74
V. Vanat
Đội hình chính
31 | V. Kucheruk |
2 | K. Bilovar |
22 | D. Skorko |
27 | D. Kuzyk |
37 | V. Dubko |
8 | B. Vachiberadze |
10 | A. Avagimyan |
7 | G. Tsitaishvili |
91 | M. Mykhaylenko |
19 | Y. Isaenko |
74 | V. Vanat |

79
Y. Pankiv
25
M. Bilyi
15
Y. Martynyuk
5
V. Fedorchuk
91
R. Karasyuk
17
M. Mysyk
73
R. Lyakh
77
O. Sych
45
A. Boryachuk
26
F. Alvarenga
30
Talles
Đội hình chính
79 | Y. Pankiv |
25 | M. Bilyi |
15 | Y. Martynyuk |
5 | V. Fedorchuk |
91 | R. Karasyuk |
17 | M. Mysyk |
73 | R. Lyakh |
77 | O. Sych |
45 | A. Boryachuk |
26 | F. Alvarenga |
30 | Talles |
Đội dự bị
23 | B. Boychuk |
24 | O. De Rosario |
99 | V. Runich |
2 | R. Gagun |
33 | O. Bandura |
10 | O. Prytula |
63 | M. Sapuga |
4 | M. Stamenković |
8 | A. Kukharuk |
Thống kê
8 | Sút bóng | 15 | ||
---|---|---|---|---|
5 | Trúng đích | 5 | ||
10 | Phạm lỗi | 9 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 3 | ||
55% | Cầm bóng | 45% |
Tường thuật trận đấu Chornomorets vs Rukh Vynnyky & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Chornomorets vs Rukh Vynnykyđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).