Premier League, Vòng 4
![]() Chelsea |
FT Trọng tài : P. Tierney | ![]() Leicester |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Chelsea vs Leicester
Diễn biến chính
13' | |
22' | Conor Gallagher (Chelsea) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
28' | Conor Gallagher (Chelsea) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
28' | Conor Gallagher (Chelsea) đã phải nhận thẻ đỏ |
31' | Kiernan Dewsbury-Hall (Leicester) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
40' | Dennis Praet (Leicester) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
46' | Thay người bên phía Chelsea, M. Mount César Azpilicueta |
47' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! R. Sterling đã ghi 1 bàn thắng cho Chelsea . Kiến taọ bởi Marc Cucurella |
55' | Thay người bên phía Leicester, B. Soumaré K. Ịheanachọ |
55' | Thay người bên phía Leicester, D. Praet Ayoze Pérez |
63' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! R. Sterling đã ghi 1 bàn thắng cho Chelsea . Kiến taọ bởi R. James |
66' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! H. Barnes đã ghi 1 bàn thắng cho Leicester . Kiến taọ bởi J. Vardy |
75' | Thay người bên phía Chelsea, Jorginho M. Kovačić |
75' | Thay người bên phía Chelsea, R. Sterling C. Pulišić |
89' | Thay người bên phía Leicester, Y. Tielemans W. Ndidi |
90'+2' | Thay người bên phía Chelsea, Marc Cucurella B. Chilwell |
90'+3' | Kai Havertz (Chelsea) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
Sơ đồ chiến thuật

16
É. Mendy
24
R. James
14
T. Chalobah
6
Thiago Silva
32
Marc Cucurella
12
R. Loftus-Cheek
23
C. Gallagher
5
Jorginho
19
M. Mount
29
K. Havertz
17
R. Sterling
Đội hình chính
16 | É. Mendy |
24 | R. James |
14 | T. Chalobah |
6 | Thiago Silva |
32 | Marc Cucurella |
12 | R. Loftus-Cheek |
23 | C. Gallagher |
5 | Jorginho |
19 | M. Mount |
29 | K. Havertz |
17 | R. Sterling |
Đội dự bị
28 | César Azpilicueta |
10 | C. Pulišić |
8 | M. Kovačić |
21 | B. Chilwell |
44 | E. Ampadu |
18 | A. Broja |
1 | Kepa |
22 | H. Ziyech |
20 | C. Hudson-Odoi |

1
D. Ward
27
T. Castagne
18
D. Amartey
6
J. Evans
2
J. Justin
42
B. Soumaré
26
D. Praet
8
Y. Tielemans
22
K. Dewsbury-Hall
7
H. Barnes
9
J. Vardy
Đội hình chính
1 | D. Ward |
27 | T. Castagne |
18 | D. Amartey |
6 | J. Evans |
2 | J. Justin |
42 | B. Soumaré |
26 | D. Praet |
8 | Y. Tielemans |
22 | K. Dewsbury-Hall |
7 | H. Barnes |
9 | J. Vardy |
Đội dự bị
17 | Ayoze Pérez |
14 | K. Ịheanachọ |
25 | W. Ndidi |
4 | Ç. Söyüncü |
31 | D. Iversen |
20 | P. Daka |
11 | M. Albrighton |
33 | L. Thomas |
24 | N. Mendy |
Thống kê
7 | Sút bóng | 17 | ||
---|---|---|---|---|
4 | Trúng đích | 4 | ||
10 | Phạm lỗi | 7 | ||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||
3 | Thẻ vàng | 2 | ||
45% | Cầm bóng | 55% |
Tường thuật trận đấu Chelsea vs Leicester & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Chelsea vs Leicesterđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).