Second League A - Spring Season Gold, Spring Season Gold - 16
![]() Chayka |
FT Trọng tài : Y. Matveev | ![]() Rotor Volgograd |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Chayka vs Rotor Volgograd
Diễn biến chính
9' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! P. Dolgov đã ghi 1 bàn thắng cho Chayka . |
24' | Thay người bên phía Rotor Volgograd, R. Gadzhimuradov D. Arsentyev |
33' | O. Nikolaev (Chayka) đã phải nhận thẻ vàng |
39' | Y. Zavezen (Rotor Volgograd) đã phải nhận thẻ vàng |
40' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Khokhlachev đã ghi 1 bàn thắng cho Chayka . |
46' | Thay người bên phía Chayka, O. Nikolaev I. Detenyshev |
46' | Thay người bên phía Rotor Volgograd, I. Safronov G. Shilnikov |
46' | Thay người bên phía Rotor Volgograd, Y. Krashevskiy D. Prishchepa |
51' | I. Detenyshev (Chayka) đã phải nhận thẻ vàng |
57' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! I. Pyatkin đã đá phản lưới nhà Chayka |
59' | Thay người bên phía Chayka, D. Sadov N. Koldunov |
59' | Thay người bên phía Chayka, D. Kvekveskiri O. Kozachenko |
68' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! G. Shilnikov đã ghi 1 bàn thắng cho Rotor Volgograd . |
84' | Thay người bên phía Rotor Volgograd, D. Pelikh A. Usanov |
84' | Thay người bên phía Rotor Volgograd, R. Akhmedkhanov M. Ageev |
89' | R. Bolov (Rotor Volgograd) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+4' | Thay người bên phía Chayka, P. Dolgov A. Nesterov |
90'+2' | Thay người bên phía Chayka, A. Khokhlachev V. Rudenko |
90'+10' | N. Koldunov (Chayka) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

Đội hình chính
1 | B. Moskvichev |
3 | K. Ibragimov |
32 | D. Pivovarov |
44 | N. Karmaev |
10 | D. Kvekveskiri |
8 | D. Sadov |
18 | O. Nikolaev |
77 | E. Zarypbekov |
19 | P. Dolgov |
7 | A. Khokhlachev |
22 | S. Kozhedub |

Đội hình chính
73 | N. Chagrov |
4 | A. Nikitin |
23 | S. Zuykov |
2 | D. Pelikh |
24 | Y. Krashevskiy |
9 | R. Akhmedkhanov |
6 | Y. Zavezen |
10 | R. Gadzhimuradov |
17 | I. Safronov |
85 | I. Pyatkin |
88 | R. Bolov |
Đội dự bị
7 | D. Arsentyev |
8 | G. Shilnikov |
12 | D. Prishchepa |
11 | A. Usanov |
63 | M. Ageev |
1 | V. Averkiev |
54 | I. Shmakov |
78 | E. Mukhin |
80 | K. Dontsov |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Chayka vs Rotor Volgograd & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Chayka vs Rotor Volgogradđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).