Major League Soccer, Vòng 4
![]() Charlotte |
FT Trọng tài : I. Elfath | ![]() Atlanta United FC |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Charlotte vs Atlanta United FC
Diễn biến chính
5' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! C. Wiley đã ghi 1 bàn thắng cho Atlanta United FC . Kiến taọ bởi T. Almada |
12' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Luiz Araújo đã ghi 1 bàn thắng cho Atlanta United FC . Kiến taọ bởi C. Wiley |
26' | Miguel Berry (Atlanta United FC) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
31' | |
35' | Amar Sejdic (Atlanta United FC) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
45'+2' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! C. Wiley đã ghi 1 bàn thắng cho Atlanta United FC . |
59' | Thay người bên phía Atlanta United FC, Miguel Berry G. Giakoumakis |
67' | Thay người bên phía Charlotte, Andre Shinyashiki K. Vargas |
68' | Thay người bên phía Charlotte, N. Byrne H. Afful |
69' | Caleb Wiley (Atlanta United FC) đã phải nhận thẻ vàng |
70' | Thay người bên phía Atlanta United FC, C. Wiley D. Etienne |
70' | Thay người bên phía Atlanta United FC, A. Sejdić S. Sosa |
82' | Thay người bên phía Charlotte, K. Świderski Nuno Santos |
85' | Juan Sánchez Purata (Atlanta United FC) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90' | Enzo Copetti (Charlotte) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+3' | Thay người bên phía Atlanta United FC, Luiz Araújo A. Fortune |
Sơ đồ chiến thuật

23
P. Sisniega
14
N. Byrne
29
A. Malanda
6
B. Tuiloma
13
B. Bronico
20
D. Jones
8
A. Westwood
11
K. Świderski
16
Andre Shinyashiki
7
K. Jóźwiak
9
E. Copetti
Đội hình chính
23 | P. Sisniega |
14 | N. Byrne |
29 | A. Malanda |
6 | B. Tuiloma |
13 | B. Bronico |
20 | D. Jones |
8 | A. Westwood |
11 | K. Świderski |
16 | Andre Shinyashiki |
7 | K. Jóźwiak |
9 | E. Copetti |
Đội dự bị
18 | K. Vargas |
25 | H. Afful |
77 | Nuno Santos |
28 | J. Mora |
31 | G. Marks |
15 | B. Bender |
17 | M. Gaines |
24 | J. Lindsey |
19 | C. Hegardt |

1
B. Guzan
11
B. Lennon
12
M. Robinson
22
J. Purata
15
A. Gutman
13
A. Sejdić
14
F. Ibarra
10
Luiz Araújo
23
T. Almada
26
C. Wiley
19
Miguel Berry
Đội hình chính
1 | B. Guzan |
11 | B. Lennon |
12 | M. Robinson |
22 | J. Purata |
15 | A. Gutman |
13 | A. Sejdić |
14 | F. Ibarra |
10 | Luiz Araújo |
23 | T. Almada |
26 | C. Wiley |
19 | Miguel Berry |
Đội dự bị
7 | G. Giakoumakis |
18 | D. Etienne |
5 | S. Sosa |
35 | A. Fortune |
28 | T. Wolff |
31 | Q. Westberg |
2 | R. Hernández |
4 | L. Abram |
30 | M. Chol |
Thống kê
12 | Sút bóng | 13 | ||
---|---|---|---|---|
3 | Trúng đích | 3 | ||
14 | Phạm lỗi | 15 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 4 | ||
56% | Cầm bóng | 44% |
Tường thuật trận đấu Charlotte vs Atlanta United FC & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Charlotte vs Atlanta United FCđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).