J1 League, Vòng 13
![]() Cerezo Osaka |
FT Trọng tài : Y. Nishimura | ![]() Vissel Kobe |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Cerezo Osaka vs Vissel Kobe
Diễn biến chính
4' | Takahiro Ogihara (Vissel Kobe) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
38' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! H. Yamaguchi đã ghi 1 bàn thắng cho Vissel Kobe . Kiến taọ bởi Y. Muto |
44' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Y. Honda đã ghi 1 bàn thắng cho Vissel Kobe . Kiến taọ bởi Y. Muto |
45'+5' | Shinji Kagawa (Cerezo Osaka) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
46' | Thay người bên phía Cerezo Osaka, H. Tameda J. Croux |
46' | Thay người bên phía Cerezo Osaka, S. Kagawa M. Shibayama |
49' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Y. Osako đã ghi 1 bàn thắng cho Vissel Kobe . Kiến taọ bởi T. Ohgihara |
57' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Léo Ceará đã ghi 1 bàn thắng cho Cerezo Osaka . Kiến taọ bởi Lucas Fernandes |
61' | Thay người bên phía Vissel Kobe, H. Ide T. Miyashiro |
71' | Thay người bên phía Vissel Kobe, Jean Patrick D. Sasaki |
75' | Thay người bên phía Cerezo Osaka, J. Hubner H. Kiyotake |
75' | Thay người bên phía Cerezo Osaka, H. Okuno H. Yamada |
82' | Thay người bên phía Vissel Kobe, Y. Osako R. Hatsuse |
82' | Thay người bên phía Vissel Kobe, T. Ohgihara Y. Ideguchi |
87' | Thay người bên phía Cerezo Osaka, Lucas Fernandes S. Uejo |
90'+3' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! T. Miyashiro đã ghi 1 bàn thắng cho Vissel Kobe . Kiến taọ bởi D. Sasaki |
Sơ đồ chiến thuật

21
Kim Jin-Hyeon
16
H. Okuda
24
K. Toriumi
28
J. Hubner
14
K. Funaki
25
H. Okuno
10
S. Tanaka
8
S. Kagawa
77
Lucas Fernandes
9
Léo Ceará
19
H. Tameda
Đội hình chính
21 | Kim Jin-Hyeon |
16 | H. Okuda |
24 | K. Toriumi |
28 | J. Hubner |
14 | K. Funaki |
25 | H. Okuno |
10 | S. Tanaka |
8 | S. Kagawa |
77 | Lucas Fernandes |
9 | Léo Ceará |
19 | H. Tameda |
Đội dự bị
11 | J. Croux |
48 | M. Shibayama |
13 | H. Kiyotake |
34 | H. Yamada |
7 | S. Uejo |
1 | Yang Han-Been |
33 | R. Nishio |

1
D. Maekawa
24
G. Sakai
4
T. Yamakawa
3
Matheus Thuler
15
Y. Honda
96
H. Yamaguchi
6
T. Ohgihara
18
H. Ide
11
Y. Muto
10
Y. Osako
26
Jean Patrick
Đội hình chính
1 | D. Maekawa |
24 | G. Sakai |
4 | T. Yamakawa |
3 | Matheus Thuler |
15 | Y. Honda |
96 | H. Yamaguchi |
6 | T. Ohgihara |
18 | H. Ide |
11 | Y. Muto |
10 | Y. Osako |
26 | Jean Patrick |
Đội dự bị
9 | T. Miyashiro |
22 | D. Sasaki |
19 | R. Hatsuse |
7 | Y. Ideguchi |
21 | S. Arai |
81 | R. Kikuchi |
14 | K. Yuruki |
Thống kê
15 | Sút bóng | 16 | ||
---|---|---|---|---|
6 | Trúng đích | 6 | ||
12 | Phạm lỗi | 10 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||
54% | Cầm bóng | 46% |
Tường thuật trận đấu Cerezo Osaka vs Vissel Kobe & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Cerezo Osaka vs Vissel Kobeđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).