J1 League, Vòng 15
![]() Cerezo Osaka |
FT Trọng tài : M. Ueda | ![]() Sanfrecce Hiroshima |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Cerezo Osaka vs Sanfrecce Hiroshima
Diễn biến chính
46' | Thay người bên phía Cerezo Osaka, Tiago Pagnussat A. Seko |
47' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! H. Okuno đã ghi 1 bàn thắng cho Cerezo Osaka . |
50' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Júnior Santos đã ghi 1 bàn thắng cho Sanfrecce Hiroshima . Kiến taọ bởi Y. Nogami |
59' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Y. Asano đã ghi 1 bàn thắng cho Sanfrecce Hiroshima . Kiến taọ bởi Júnior Santos |
66' | Thay người bên phía Cerezo Osaka, T. Takagi R. Harakawa |
66' | Thay người bên phía Cerezo Osaka, M. Kato Y. Toyokawa |
72' | Thay người bên phía Sanfrecce Hiroshima, T. Fujii S. Higashi |
76' | Tatsuhiro Sakamoto (Cerezo Osaka) đã phải nhận thẻ vàng |
79' | Thay người bên phía Sanfrecce Hiroshima, Y. Asano S. Ayukawa |
80' | Thay người bên phía Sanfrecce Hiroshima, Y. Kashiwa Y. Chajima |
81' | Riku Matsuda (Cerezo Osaka) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
82' | Thay người bên phía Cerezo Osaka, N. Arai Y. Maruhashi |
82' | Thay người bên phía Cerezo Osaka, N. Fujita J. Nishikawa |
86' | Thay người bên phía Sanfrecce Hiroshima, Júnior Santos Rhayner |
Sơ đồ chiến thuật

21
Kim Jin-Hyeon
43
Dankler
6
Tiago Pagnussat
2
Riku Matsuda
16
N. Arai
10
H. Kiyotake
25
H. Okuno
5
N. Fujita
17
T. Sakamoto
13
T. Takagi
29
M. Kato
Đội hình chính
21 | Kim Jin-Hyeon |
43 | Dankler |
6 | Tiago Pagnussat |
2 | Riku Matsuda |
16 | N. Arai |
10 | H. Kiyotake |
25 | H. Okuno |
5 | N. Fujita |
17 | T. Sakamoto |
13 | T. Takagi |
29 | M. Kato |
Đội dự bị
15 | A. Seko |
4 | R. Harakawa |
32 | Y. Toyokawa |
14 | Y. Maruhashi |
18 | J. Nishikawa |
31 | S. Fujio |
50 | K. Matsui |

38
K. Osako
19
S. Sasaki
2
Y. Nogami
4
H. Araki
6
T. Aoyama
18
Y. Kashiwa
8
H. Kawabe
10
T. Morishima
29
Y. Asano
15
T. Fujii
37
Júnior Santos
Đội hình chính
38 | K. Osako |
19 | S. Sasaki |
2 | Y. Nogami |
4 | H. Araki |
6 | T. Aoyama |
18 | Y. Kashiwa |
8 | H. Kawabe |
10 | T. Morishima |
29 | Y. Asano |
15 | T. Fujii |
37 | Júnior Santos |
Đội dự bị
24 | S. Higashi |
23 | S. Ayukawa |
25 | Y. Chajima |
27 | Rhayner |
1 | T. Hayashi |
3 | A. Ibayashi |
41 | Y. Naganuma |
Thống kê
14 | Sút bóng | 9 | ||
---|---|---|---|---|
3 | Trúng đích | 3 | ||
10 | Phạm lỗi | 14 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||
59% | Cầm bóng | 41% |
Tường thuật trận đấu Cerezo Osaka vs Sanfrecce Hiroshima & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Cerezo Osaka vs Sanfrecce Hiroshimađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).