J1 League, Vòng 11
![]() Cerezo Osaka |
FT Trọng tài : Yuichi Nishimura, Japan | ![]() Sanfrecce Hiroshima |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Cerezo Osaka vs Sanfrecce Hiroshima
Diễn biến chính
13' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Anderson Lopes đã ghi 1 bàn thắng cho Sanfrecce Hiroshima . Kiến taọ bởi K. Shibasaki |
29' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Sugimoto đã ghi 1 bàn thắng cho Cerezo Osaka . Kiến taọ bởi K. Yamamura |
33' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! H. Kiyotake đã ghi 1 bàn thắng cho Cerezo Osaka . |
43' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Jonjić đã ghi 1 bàn thắng cho Cerezo Osaka . Kiến taọ bởi Y. Maruhashi |
56' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Mikić đã ghi 1 bàn thắng cho Sanfrecce Hiroshima . |
58' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Sugimoto đã ghi 1 bàn thắng cho Cerezo Osaka . Kiến taọ bởi K. Yamamura |
65' | Thay người bên phía Sanfrecce Hiroshima, Kazuyuki Morisaki Felipe |
73' | Thay người bên phía Sanfrecce Hiroshima, M. Kudo Y. Minagawa |
76' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Jonjić đã ghi 1 bàn thắng cho Cerezo Osaka . Kiến taọ bởi K. Sugimoto |
84' | Thay người bên phía Cerezo Osaka, K. Yamamura T. Moniwa |
84' | Thay người bên phía Sanfrecce Hiroshima, M. Mikić S. Takahashi |
90'+2' | Thay người bên phía Cerezo Osaka, R. Matsuda Y. Tanaka |
90' | Thay người bên phía Cerezo Osaka, K. Sugimoto Y. Kimoto |
Sơ đồ chiến thuật

21
Jin-Hyeon Kim
23
T. Yamashita
14
Y. Maruhashi
22
M. Jonjić
2
R. Matsuda
46
H. Kiyotake
6
Souza
10
H. Yamaguchi
24
K. Yamamura
8
Y. Kakitani
9
K. Sugimoto
Đội hình chính
21 | Jin-Hyeon Kim |
23 | T. Yamashita |
14 | Y. Maruhashi |
22 | M. Jonjić |
2 | R. Matsuda |
46 | H. Kiyotake |
6 | Souza |
10 | H. Yamaguchi |
24 | K. Yamamura |
8 | Y. Kakitani |
9 | K. Sugimoto |
Đội dự bị
3 | T. Moniwa |
5 | Y. Tanaka |
15 | Y. Kimoto |
7 | K. Sekiguchi |
11 | Ricardo Santos |
17 | T. Fukumitsu |
27 | K. Tanno |

1
T. Hayashi
5
K. Chiba
4
H. Mizumoto
33
T. Shiotani
6
T. Aoyama
8
Kazuyuki Morisaki
14
M. Mikić
30
K. Shibasaki
18
Y. Kashiwa
50
M. Kudo
44
Anderson Lopes
Đội hình chính
1 | T. Hayashi |
5 | K. Chiba |
4 | H. Mizumoto |
33 | T. Shiotani |
6 | T. Aoyama |
8 | Kazuyuki Morisaki |
14 | M. Mikić |
30 | K. Shibasaki |
18 | Y. Kashiwa |
50 | M. Kudo |
44 | Anderson Lopes |
Đội dự bị
10 | Felipe |
22 | Y. Minagawa |
3 | S. Takahashi |
2 | Y. Nogami |
16 | K. Shimizu |
28 | T. Marutani |
34 | H. Nakabayashi |
Thống kê
17 | Sút bóng | 17 | ||
---|---|---|---|---|
10 | Trúng đích | 10 | ||
10 | Phạm lỗi | 7 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||
37% | Cầm bóng | 63% |
Tường thuật trận đấu Cerezo Osaka vs Sanfrecce Hiroshima & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Cerezo Osaka vs Sanfrecce Hiroshimađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).