J1 League, Vòng 14
![]() Cerezo Osaka |
FT Trọng tài : Tomohiro Inoue, Japan | ![]() Albirex Niigata |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Cerezo Osaka vs Albirex Niigata
Diễn biến chính
65' | Thay người bên phía Cerezo Osaka, K. Sugimoto R. Sawakami |
67' | Joo-Hoon Song (Albirex Niigata) đã phải nhận thẻ vàng |
68' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Y. Kakitani đã ghi bàn từ chấm 11m cho Cerezo Osaka |
73' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! T. Yamashita đã ghi 1 bàn thắng cho Cerezo Osaka . Kiến taọ bởi K. Mizunuma |
74' | Souza (Cerezo Osaka) đã phải nhận thẻ vàng |
75' | Thay người bên phía Albirex Niigata, M. Suzuki M. Kato |
76' | Yuto Horigome (Albirex Niigata) đã phải nhận thẻ vàng |
78' | Thay người bên phía Albirex Niigata, R. Yamazaki S. Naruoka |
80' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Yamamura đã ghi 1 bàn thắng cho Cerezo Osaka . Kiến taọ bởi Y. Kakitani |
85' | Sho Naruoka (Albirex Niigata) đã phải nhận thẻ vàng |
86' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Souza đã ghi 1 bàn thắng cho Cerezo Osaka . |
87' | Thay người bên phía Albirex Niigata, Thiago Galhardo R. Frank |
88' | Thay người bên phía Cerezo Osaka, K. Mizunuma K. Sekiguchi |
90' | Thay người bên phía Cerezo Osaka, Souza Y. Kimoto |
Sơ đồ chiến thuật

21
Jin-Hyeon Kim
5
Y. Tanaka
23
T. Yamashita
14
Y. Maruhashi
22
M. Jonjić
16
K. Mizunuma
6
Souza
10
H. Yamaguchi
24
K. Yamamura
8
Y. Kakitani
9
K. Sugimoto
Đội hình chính
21 | Jin-Hyeon Kim |
5 | Y. Tanaka |
23 | T. Yamashita |
14 | Y. Maruhashi |
22 | M. Jonjić |
16 | K. Mizunuma |
6 | Souza |
10 | H. Yamaguchi |
24 | K. Yamamura |
8 | Y. Kakitani |
9 | K. Sugimoto |
Đội dự bị
19 | R. Sawakami |
7 | K. Sekiguchi |
15 | Y. Kimoto |
2 | R. Matsuda |
4 | K. Fujimoto |
17 | T. Fukumitsu |
27 | K. Tanno |

21
T. Morita
24
N. Kawaguchi
4
Ju-Hun Song
50
S. Tomisawa
10
Thiago Galhardo
27
Y. Horigome
8
K. Koizumi
34
T. Hara
9
R. Yamazaki
49
M. Suzuki
7
Roni
Đội hình chính
21 | T. Morita |
24 | N. Kawaguchi |
4 | Ju-Hun Song |
50 | S. Tomisawa |
10 | Thiago Galhardo |
27 | Y. Horigome |
8 | K. Koizumi |
34 | T. Hara |
9 | R. Yamazaki |
49 | M. Suzuki |
7 | Roni |
Đội dự bị
13 | M. Kato |
18 | S. Naruoka |
30 | R. Frank |
15 | I. Homma |
22 | G. Kawanami |
25 | T. Hasegawa |
33 | R. Nishimura |
Thống kê
15 | Sút bóng | 12 | ||
---|---|---|---|---|
6 | Trúng đích | 6 | ||
12 | Phạm lỗi | 11 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||
51% | Cầm bóng | 49% |
Tường thuật trận đấu Cerezo Osaka vs Albirex Niigata & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Cerezo Osaka vs Albirex Niigatađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).